Bản dịch của từ Bam trong tiếng Việt

Bam

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bam (Interjection)

bˈæm
bˈæm
01

Dùng để bắt chước âm thanh của một cú đánh mạnh hoặc để truyền đạt điều gì đó đang xảy ra đột ngột.

Used to imitate the sound of a hard blow or to convey something happening abruptly.

Ví dụ

Bam! The news spread like wildfire in the community.

Bam! Tin tức lan truyền như cơn lửa rừng trong cộng đồng.

Bam! The sudden increase in donations surprised everyone at the event.

Bam! Sự tăng đột ngột về số tiền quyên góp khiến tất cả mọi người tại sự kiện đều ngạc nhiên.

Bam! The social media post went viral overnight.

Bam! Bài đăng trên mạng xã hội trở nên lan truyền một cách chóng mặt qua đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bam

Không có idiom phù hợp