Bản dịch của từ Bandanna trong tiếng Việt
Bandanna

Bandanna (Noun)
She wore a bright bandanna during the community festival in 2022.
Cô ấy đội một chiếc băng đô sáng màu trong lễ hội cộng đồng năm 2022.
He did not wear a bandanna at the social gathering last weekend.
Anh ấy không đội băng đô tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Did you see her bandanna at the charity event last month?
Bạn có thấy băng đô của cô ấy tại sự kiện từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Từ "bandanna" chỉ đến một loại khăn vải hình vuông hoặc hình chữ nhật, thường được làm từ cotton hoặc polyester, được sử dụng để quấn quanh đầu, cổ hoặc che mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "bandanna" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường ít sử dụng hơn và có thể gọi là "kerchief". Mặc dù có cùng ý nghĩa cơ bản, "kerchief" thường mang một sắc thái trang trọng hơn so với "bandanna".
Từ "bandanna" có nguồn gốc từ tiếng Hindi "bandhnū", có nghĩa là "buộc" hoặc "gói lại". Qua tiếng Anh, từ này được ghi nhận lần đầu tiên vào thế kỷ 17, chỉ một loại khăn có họa tiết dùng để buộc tóc hoặc quấn quanh cổ. Sự phát triển của từ này phản ánh cách sử dụng các vật liệu vải trong văn hóa thời trang và phong cách sống hiện đại, mang ý nghĩa như một phụ kiện thể hiện cá tính và phong cách.
Từ "bandanna" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra. Trong văn cảnh phổ thông, "bandanna" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về thời trang, văn hóa dân gian, hoặc phong cách sống. Từ này cũng xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật và điện ảnh, thường liên quan đến hình ảnh một phong cách sống tự do hoặc phản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp