Bản dịch của từ Bang on time trong tiếng Việt
Bang on time

Bang on time (Adverb)
Vào đúng giờ; đúng giờ
Exactly on time; punctually
She arrived at the meeting bang on time, impressing everyone present.
Cô ấy đến cuộc họp đúng giờ, gây ấn tượng với mọi người.
He did not arrive bang on time for the social event last week.
Anh ấy đã không đến đúng giờ cho sự kiện xã hội tuần trước.
Did the guests arrive bang on time for the wedding ceremony?
Các khách mời có đến đúng giờ cho buổi lễ cưới không?
The event started bang on time at 6 PM sharp.
Sự kiện bắt đầu đúng giờ vào lúc 6 giờ chiều.
The guests did not arrive bang on time for the dinner.
Các vị khách đã không đến đúng giờ cho bữa tối.
Did the meeting begin bang on time yesterday?
Cuộc họp có bắt đầu đúng giờ hôm qua không?
The meeting started bang on time at 9 AM sharp.
Cuộc họp bắt đầu đúng giờ lúc 9 giờ sáng.
She did not arrive bang on time for the event.
Cô ấy không đến đúng giờ cho sự kiện.
Did the train arrive bang on time this morning?
Chuyến tàu có đến đúng giờ sáng nay không?
Cụm từ “bang on time” trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ việc đến một địa điểm hoặc bắt đầu một sự kiện đúng giờ, không trễ. Cụm từ này chủ yếu phổ biến trong tiếng Anh Anh (British English) và có chút khác biệt so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi cụm từ tương đương thường là “right on time” hoặc “exactly on time”. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở ngữ nghĩa mà còn ở thói quen sử dụng trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày.