Bản dịch của từ Bang on time trong tiếng Việt

Bang on time

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bang on time (Adverb)

bˈæŋ ˈɑn tˈaɪm
bˈæŋ ˈɑn tˈaɪm
01

Vào đúng giờ; đúng giờ

Exactly on time; punctually

Ví dụ

She arrived at the meeting bang on time, impressing everyone present.

Cô ấy đến cuộc họp đúng giờ, gây ấn tượng với mọi người.

He did not arrive bang on time for the social event last week.

Anh ấy đã không đến đúng giờ cho sự kiện xã hội tuần trước.

Did the guests arrive bang on time for the wedding ceremony?

Các khách mời có đến đúng giờ cho buổi lễ cưới không?

02

Kịp thời; ngay lập tức

Without delay; promptly

Ví dụ

The event started bang on time at 6 PM sharp.

Sự kiện bắt đầu đúng giờ vào lúc 6 giờ chiều.

The guests did not arrive bang on time for the dinner.

Các vị khách đã không đến đúng giờ cho bữa tối.

Did the meeting begin bang on time yesterday?

Cuộc họp có bắt đầu đúng giờ hôm qua không?

03

Làm điều gì đó vào đúng thời điểm dự kiến

Doing something at the precise moment expected

Ví dụ

The meeting started bang on time at 9 AM sharp.

Cuộc họp bắt đầu đúng giờ lúc 9 giờ sáng.

She did not arrive bang on time for the event.

Cô ấy không đến đúng giờ cho sự kiện.

Did the train arrive bang on time this morning?

Chuyến tàu có đến đúng giờ sáng nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bang on time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bang on time

Không có idiom phù hợp