Bản dịch của từ Bang up trong tiếng Việt
Bang up

Bang up (Verb)
The protestors banged up the police car during the demonstration last week.
Những người biểu tình đã làm hỏng xe cảnh sát trong cuộc biểu tình tuần trước.
They did not bang up the community center during the event.
Họ không làm hỏng trung tâm cộng đồng trong sự kiện.
Did the students bang up the school property during the rally?
Có phải các học sinh đã làm hỏng tài sản trường học trong cuộc biểu tình không?
Bang up (Adjective)
The community center hosted a bang up event last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một sự kiện tuyệt vời vào thứ Bảy vừa qua.
The local charity's efforts are not bang up this year.
Nỗ lực của tổ chức từ thiện địa phương không xuất sắc năm nay.
Is the new social program really bang up for the community?
Chương trình xã hội mới có thực sự xuất sắc cho cộng đồng không?
Cụm từ "bang up" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát biểu về việc kết án hoặc giam giữ một người nào đó, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ. Từ này mang nghĩa "giam giữ" hoặc "kết án" và có thể được sử dụng trong các trường hợp thông tục. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể không phổ biến bằng và thường được thay thế bằng các từ như "to imprison". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh địa lý.
Cụm từ "bang up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng không có nguồn gốc Latin rõ ràng. "Bang" có thể xuất phát từ tiếng Hà Lan "bang" có nghĩa là "đánh" hoặc "kích thích", trong khi "up" chỉ vị trí hoặc trạng thái. Lịch sử sử dụng của "bang up" liên quan đến việc làm cho một cái gì đó trở nên tồi tệ hơn hoặc hư hại. Hiện nay, cụm từ này không chỉ mô tả sự hư hại mà còn được dùng theo nghĩa bóng để chỉ chất lượng tốt hoặc sự thành công, tạo ra sắc thái tích cực từ nguồn gốc tiêu cực.
Cụm từ "bang up" trong bối cảnh IELTS, đặc biệt ở bốn thành phần như Listening, Speaking, Reading và Writing, có tần suất sử dụng không cao do đây là một thuật ngữ mang tính khẩu ngữ và không chính thức. "Bang up" thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc sự việc xảy ra một cách mạnh mẽ, đầy năng lượng. Ngoài ra, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, mô tả cảm xúc hoặc tình huống tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp