Bản dịch của từ Bangle trong tiếng Việt
Bangle
Bangle (Noun)
Một dải trang trí cứng đeo quanh cánh tay hoặc đôi khi ở mắt cá chân.
A rigid ornamental band worn round the arm or occasionally the ankle.
She wore a beautiful silver bangle on her wrist.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cánh tay bạc đẹp trên cổ tay của mình.
The traditional dance performance featured dancers wearing colorful bangles.
Biểu diễn vũ điệu truyền thống có sự tham gia của các vũ công đeo những chiếc vòng cánh tay đầy màu sắc.
During the festival, vendors sold various beaded bangles to visitors.
Trong lễ hội, các người bán hàng bày bán những chiếc vòng cánh tay được làm từ hạt đa dạng cho khách tham quan.
Họ từ
Bangle là một loại trang sức tự đeo, thường được làm từ kim loại, nhựa, hoặc gỗ, và có hình dáng vòng tròn không có khóa. Từ này xuất phát từ tiếng Hindi "bangri" và thường được sử dụng để chỉ những chiếc vòng tay rộng rãi, phổ biến trong nhiều nền văn hóa, nhất là ở Nam Á. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "bangle" có cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, các sản phẩm trang sức truyền thống có thể được gọi cụ thể hơn như "bangles" (số nhiều), trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào sự đa dạng trong vật liệu.
Từ "bangle" xuất phát từ tiếng Hindi "bangri", có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit "bāṅga", nghĩa là vòng tay. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16 thông qua các tương tác thương mại giữa người Anh và các nền văn hóa Ấn Độ. Bangle thường được hiểu là một loại vòng đeo tay cứng, không có khóa, khẳng định nét đẹp và văn hóa đeo trang sức trong nhiều xã hội. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình giao thoa văn hóa và thẩm mỹ trong lịch sử.
Từ "bangle" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời trang và trang sức. Trong phần Viết và Nói, các chủ đề liên quan đến văn hóa và phong tục có thể tạo cơ hội để sử dụng từ này. Ngoài ra, "bangle" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa Ấn Độ và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến lễ hội và truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp