Bản dịch của từ Bank money trong tiếng Việt
Bank money

Bank money (Noun)
I bank money every month to save for my education.
Tôi gửi tiền mỗi tháng để tiết kiệm cho việc học.
She doesn't bank money in her account regularly.
Cô ấy không gửi tiền vào tài khoản thường xuyên.
Do you bank money for your future plans?
Bạn có gửi tiền cho các kế hoạch tương lai không?
Many people save bank money for their children's education.
Nhiều người tiết kiệm tiền ngân hàng cho giáo dục của con cái.
She does not have enough bank money for a new car.
Cô ấy không có đủ tiền ngân hàng để mua xe mới.
How much bank money do you plan to save this year?
Bạn dự định tiết kiệm bao nhiêu tiền ngân hàng trong năm nay?
Khái niệm "bank money" (tiền gửi ngân hàng) đề cập đến số tiền mà khách hàng gửi vào ngân hàng, bao gồm tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm. Tiền gửi ngân hàng được ngân hàng sử dụng để cho vay và đầu tư, tạo ra lãi suất. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt quá rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, tại Anh, "bank money" có thể nhấn mạnh hơn vào tính thanh khoản, trong khi ở Mỹ, nó thường được hiểu đơn giản hơn như là tiền nằm trong tài khoản ngân hàng.