Bản dịch của từ Bank money trong tiếng Việt

Bank money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank money (Noun)

bæŋk mˈʌni
bæŋk mˈʌni
01

Gửi tiền vào ngân hàng có nghĩa là gửi tiền vào tài khoản ngân hàng.

To bank money means to deposit money into a bank account.

Ví dụ

I bank money every month to save for my education.

Tôi gửi tiền mỗi tháng để tiết kiệm cho việc học.

She doesn't bank money in her account regularly.

Cô ấy không gửi tiền vào tài khoản thường xuyên.

Do you bank money for your future plans?

Bạn có gửi tiền cho các kế hoạch tương lai không?

02

Nó cũng có thể đề cập đến việc tiết kiệm hoặc đầu tư tiền để sử dụng trong tương lai.

It can also refer to saving or investing money for future use.

Ví dụ

Many people save bank money for their children's education.

Nhiều người tiết kiệm tiền ngân hàng cho giáo dục của con cái.

She does not have enough bank money for a new car.

Cô ấy không có đủ tiền ngân hàng để mua xe mới.

How much bank money do you plan to save this year?

Bạn dự định tiết kiệm bao nhiêu tiền ngân hàng trong năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bank money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank money

Không có idiom phù hợp