Bản dịch của từ Bannerol trong tiếng Việt

Bannerol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bannerol (Noun)

bˈænəɹoʊl
bˈænəɹoʊl
01

Một dải vải dài mang khẩu hiệu hoặc thiết kế, được mang đi biểu diễn hoặc biểu tượng.

A long strip of cloth bearing a slogan or design carried in a demonstration or as a symbol.

Ví dụ

The protesters carried a large bannerol demanding justice for George Floyd.

Những người biểu tình mang theo một băng rôn lớn đòi công lý cho George Floyd.

Many people did not see the bannerol at the rally yesterday.

Nhiều người đã không nhìn thấy băng rôn tại buổi biểu tình hôm qua.

Did you notice the colorful bannerol at the climate march?

Bạn có thấy băng rôn đầy màu sắc tại cuộc tuần hành khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bannerol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bannerol

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.