Bản dịch của từ Bannerol trong tiếng Việt
Bannerol

Bannerol (Noun)
The protesters carried a large bannerol demanding justice for George Floyd.
Những người biểu tình mang theo một băng rôn lớn đòi công lý cho George Floyd.
Many people did not see the bannerol at the rally yesterday.
Nhiều người đã không nhìn thấy băng rôn tại buổi biểu tình hôm qua.
Did you notice the colorful bannerol at the climate march?
Bạn có thấy băng rôn đầy màu sắc tại cuộc tuần hành khí hậu không?
"Bannerol" là một thuật ngữ y học, thường chỉ đến hoạt chất trong lĩnh vực điều trị các rối loạn thần kinh. Chất này thuộc nhóm thuốc có tác dụng làm giảm đau và cải thiện lưu lượng máu não. Trong một số tài liệu, "bannerol" có thể được gọi là "bannera" trong British English, mặc dù sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu không nằm ở cách phát âm mà nhiều hơn ở bối cảnh sử dụng trong nghiên cứu và lâm sàng. Từ này thường ít được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các ấn phẩm khoa học.
Từ "bannerol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bannerulum", là dạng diminutive của "bander", nghĩa là "cái cờ". Ban đầu, từ này chỉ định một lá cờ nhỏ hoặc băng rôn dùng trong các sự kiện trang trọng. Qua thời gian, "bannerol" được sử dụng để chỉ các hình thức quảng cáo hoặc truyền thông có tính chất trang trí và tuyên truyền. Sự chuyển biến này phản ánh xu thế trong việc kết hợp tính nghệ thuật với mục đích thông tin trong giao tiếp hiện đại.
Từ "bannerol" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về quảng cáo hoặc sự kiện, nhưng không phải là từ thường gặp. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến truyền thông. Trong phần Đọc và Viết, khả năng xuất hiện của từ này cũng chỉ giới hạn ở ngữ cảnh cụ thể như hội thảo hoặc quảng bá sản phẩm. Trong các tình huống khác, "bannerol" thường được dùng trong lĩnh vực tiếp thị và quảng cáo để chỉ loại biểu ngữ hoặc biển hiệu quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp