Bản dịch của từ Banquet event order trong tiếng Việt

Banquet event order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banquet event order (Noun)

bˈæŋkwət ɨvˈɛnt ˈɔɹdɚ
bˈæŋkwət ɨvˈɛnt ˈɔɹdɚ
01

Một tài liệu chi tiết phác thảo các thông tin cụ thể của sự kiện, bao gồm lịch trình, bữa ăn và các dịch vụ cung cấp.

A detailed document that outlines the specifics of an event, including the schedule, meals, and services provided.

Ví dụ

The banquet event order included a three-course meal for 100 guests.

Bảng chi tiết sự kiện tiệc bao gồm bữa ăn ba món cho 100 khách.

They did not receive the banquet event order before the wedding.

Họ không nhận được bảng chi tiết sự kiện tiệc trước đám cưới.

Did the planner send the banquet event order to the caterer?

Người tổ chức đã gửi bảng chi tiết sự kiện tiệc cho nhà cung cấp chưa?

The banquet event order included a three-course meal for fifty guests.

Đơn đặt tiệc bao gồm bữa ăn ba món cho năm mươi khách.

The banquet event order does not mention any vegetarian options for attendees.

Đơn đặt tiệc không đề cập đến bất kỳ tùy chọn chay nào cho khách.

02

Một mệnh lệnh chính thức được đưa ra cho một bữa tiệc, chỉ định các sắp xếp và thứ tự hoạt động.

A formal order given for a banquet, indicating the arrangements and the sequence of activities.

Ví dụ

The banquet event order was distributed to all guests before dinner.

Lệnh sự kiện tiệc được phát cho tất cả khách trước bữa tối.

The banquet event order did not include any speeches this year.

Lệnh sự kiện tiệc năm nay không bao gồm bất kỳ bài phát biểu nào.

What details are in the banquet event order for next Saturday?

Có những thông tin gì trong lệnh sự kiện tiệc vào thứ Bảy tới?

The banquet event order was distributed to all guests before dinner.

Lịch trình sự kiện tiệc được phát cho tất cả khách trước bữa tối.

They did not follow the banquet event order during the celebration.

Họ đã không theo lịch trình sự kiện tiệc trong buổi lễ.

03

Một thỏa thuận hoặc kế hoạch xác định cách thức bữa tiệc sẽ được tiến hành, bao gồm danh sách khách và yêu cầu thiết lập.

An agreement or plan that designates how a banquet will be conducted, including guest lists and setup requirements.

Ví dụ

The banquet event order was finalized for the charity dinner next week.

Kế hoạch sự kiện tiệc đã được hoàn thành cho bữa tối từ thiện tuần tới.

The banquet event order does not include any special dietary requests.

Kế hoạch sự kiện tiệc không bao gồm bất kỳ yêu cầu ăn kiêng đặc biệt nào.

Is the banquet event order ready for the wedding reception tomorrow?

Kế hoạch sự kiện tiệc đã sẵn sàng cho lễ tiếp đón đám cưới ngày mai chưa?

The banquet event order was finalized last week for the wedding.

Kế hoạch tổ chức tiệc đã được hoàn tất tuần trước cho đám cưới.

They did not follow the banquet event order during the conference.

Họ đã không tuân theo kế hoạch tổ chức tiệc trong hội nghị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/banquet event order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banquet event order

Không có idiom phù hợp