Bản dịch của từ Banquet event order trong tiếng Việt
Banquet event order
Noun [U/C]

Banquet event order (Noun)
bˈæŋkwət ɨvˈɛnt ˈɔɹdɚ
bˈæŋkwət ɨvˈɛnt ˈɔɹdɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mệnh lệnh chính thức được đưa ra cho một bữa tiệc, chỉ định các sắp xếp và thứ tự hoạt động.
A formal order given for a banquet, indicating the arrangements and the sequence of activities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Banquet event order
Không có idiom phù hợp