Bản dịch của từ Banquet event order trong tiếng Việt
Banquet event order
Noun [U/C]

Banquet event order(Noun)
bˈæŋkwət ɨvˈɛnt ˈɔɹdɚ
bˈæŋkwət ɨvˈɛnt ˈɔɹdɚ
01
Một mệnh lệnh chính thức được đưa ra cho một bữa tiệc, chỉ định các sắp xếp và thứ tự hoạt động.
A formal order given for a banquet, indicating the arrangements and the sequence of activities.
Ví dụ
Ví dụ
