Bản dịch của từ Banquet event order trong tiếng Việt

Banquet event order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banquet event order(Noun)

bˈæŋkwət ɨvˈɛnt ˈɔɹdɚ
bˈæŋkwət ɨvˈɛnt ˈɔɹdɚ
01

Một mệnh lệnh chính thức được đưa ra cho một bữa tiệc, chỉ định các sắp xếp và thứ tự hoạt động.

A formal order given for a banquet, indicating the arrangements and the sequence of activities.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận hoặc kế hoạch xác định cách thức bữa tiệc sẽ được tiến hành, bao gồm danh sách khách và yêu cầu thiết lập.

An agreement or plan that designates how a banquet will be conducted, including guest lists and setup requirements.

Ví dụ
03

Một tài liệu chi tiết phác thảo các thông tin cụ thể của sự kiện, bao gồm lịch trình, bữa ăn và các dịch vụ cung cấp.

A detailed document that outlines the specifics of an event, including the schedule, meals, and services provided.

Ví dụ