Bản dịch của từ Barège trong tiếng Việt

Barège

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barège (Noun)

01

Một loại vải mặc nhẹ, mượt giống như gạc, thường được làm từ len.

A light silky dress fabric resembling gauze typically made from wool.

Ví dụ

She wore a beautiful barège dress at the charity gala last night.

Cô ấy đã mặc một chiếc váy barège đẹp tại buổi gala từ thiện tối qua.

They did not use barège fabric for the school uniforms this year.

Họ đã không sử dụng vải barège cho đồng phục trường năm nay.

Is barège fabric suitable for summer events and parties?

Vải barège có phù hợp cho các sự kiện và bữa tiệc mùa hè không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barège cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barège

Không có idiom phù hợp