Bản dịch của từ Barège trong tiếng Việt
Barège

Barège (Noun)
She wore a beautiful barège dress at the charity gala last night.
Cô ấy đã mặc một chiếc váy barège đẹp tại buổi gala từ thiện tối qua.
They did not use barège fabric for the school uniforms this year.
Họ đã không sử dụng vải barège cho đồng phục trường năm nay.
Is barège fabric suitable for summer events and parties?
Vải barège có phù hợp cho các sự kiện và bữa tiệc mùa hè không?
Barège là một thuật ngữ chỉ loại vải dệt từ sợi bông và tơ, thường được sử dụng để sản xuất quần áo, chăn, và các sản phẩm trang trí nội thất. Loại vải này có nguồn gốc từ thành phố Barège, Pháp, nổi tiếng với chất lượng dệt cao. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu từng khu vực. Barège thường được ưa chuộng trong ngành thời trang và nội thất vì tính bền, thoáng khí và vẻ đẹp sang trọng.
Từ "barège" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bariccus", chỉ một loại vải dệt từ len hoặc bông. Từ này được sử dụng để mô tả chất liệu có trọng lượng nhẹ, thường dùng trong ngành may mặc, đặc biệt là ở khu vực Barèges, Pháp, nơi nổi tiếng với sản phẩm vải. Về sau, "barège" đã trở thành một thuật ngữ chỉ loại vải có cấu trúc mỏng nhẹ, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "barège" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Nói, với tần suất thấp hơn so với viết và đọc. Trong ngữ cảnh thông thường, "barège" thường được sử dụng để chỉ một loại vải dệt hình lưới đặc biệt hoặc trong các cuộc thảo luận về thời trang và thiết kế. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa và nghệ thuật, thường được nhắc đến khi mô tả các sản phẩm thủ công hoặc hàng dệt.