Bản dịch của từ Barrelling trong tiếng Việt
Barrelling
Barrelling (Verb)
The children are barrelling down the hill on their bicycles.
Những đứa trẻ đang lao xuống đồi trên xe đạp của chúng.
The teenagers are not barrelling through the crowded park today.
Những thanh thiếu niên không lao qua công viên đông đúc hôm nay.
Are they barrelling towards the food truck at the festival?
Có phải họ đang lao về phía xe thức ăn ở lễ hội không?
Dạng động từ của Barrelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barrel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barrelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barrelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barrels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barrelling |
Barrelling (Noun)
Hành động di chuyển nhanh chóng hoặc không kiểm soát được theo một hướng cụ thể.
The action of moving quickly or uncontrollably in a particular direction.
The children were barrelling down the hill on their bikes.
Những đứa trẻ đang lao xuống đồi trên những chiếc xe đạp.
The car was not barrelling through the crowded street.
Chiếc xe không lao qua con phố đông đúc.
Are people barrelling towards the park for the concert?
Có phải mọi người đang lao về công viên cho buổi hòa nhạc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp