Bản dịch của từ Base form trong tiếng Việt
Base form

Base form (Noun)
Phiên bản cơ bản hoặc cơ bản của một cái gì đó.
The fundamental or basic version of something.
What is the base form of the verb 'to write'?
Dạng cơ bản của động từ 'viết' là gì?
The base form of the word 'happy' is 'happiness'.
Dạng cơ bản của từ 'hạnh phúc' là 'hạnh phúc'.
She struggled with remembering the base forms of irregular verbs.
Cô ấy gặp khó khăn khi nhớ các dạng cơ bản của động từ bất quy tắc.
The base form of social interaction is communication among people.
Hình thức cơ bản của tương tác xã hội là giao tiếp giữa mọi người.
The base form is not always easy to identify in complex societies.
Hình thức cơ bản không phải lúc nào cũng dễ xác định trong xã hội phức tạp.
The base form of the essay is well-structured and coherent.
Hình thức cơ bản của bài luận được tổ chức tốt và mạch lạc.
She couldn't grasp the base form of the argument presented.
Cô ấy không thể hiểu được hình thức cơ bản của lập luận được trình bày.
Is understanding the base form crucial for IELTS writing success?
Việc hiểu hình thức cơ bản có quan trọng cho việc thành công trong viết IELTS không?
The base form of the survey helped gather accurate social data.
Mẫu chuẩn của khảo sát đã giúp thu thập dữ liệu xã hội chính xác.
This is not the base form we discussed in class.
Đây không phải là mẫu chuẩn mà chúng ta đã thảo luận trong lớp.
Khía cạnh nền tảng của một khái niệm hoặc hệ thống.
The foundational aspect of a concept or system.
The base form of the essay should be clear and concise.
Hình thức cơ bản của bài luận nên rõ ràng và súc tích.
Using complex vocabulary is not recommended in the base form.
Không khuyến khích sử dụng từ vựng phức tạp trong hình thức cơ bản.
Is the base form of your writing meeting the IELTS criteria?
Hình thức cơ bản của bài viết của bạn có đáp ứng tiêu chí IELTS không?
Education is the base form of a successful society.
Giáo dục là nền tảng của một xã hội thành công.
A strong economy is not the base form of social progress.
Một nền kinh tế mạnh không phải là nền tảng của sự tiến bộ xã hội.
Cụm từ "base form" đề cập đến dạng từ gốc của động từ, không bị biến đổi bởi thì, số hoặc ngôi. Trong ngữ pháp tiếng Anh, base form là dạng cơ bản nhất, sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc khi kết hợp với trợ động từ. Đối với tiếng Anh Mỹ và Anh, sự khác biệt về cách sử dụng từ này không đáng kể, nhưng có thể thấy trong cách một số động từ bất quy tắc được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "base" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "mặt phẳng". Từ này đi vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trong thời kỳ Trung Cổ. Khái niệm "base" đã được mở rộng từ ý nghĩa ban đầu về nền móng để chỉ các yếu tố cơ bản, cấu trúc hỗ trợ cho các ý tưởng hoặc hệ thống. Ngày nay, "base" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, toán học và ngôn ngữ, biểu thị sự hỗ trợ hoặc nền tảng cho sự phát triển hoặc phân tích.
Cụm từ "base form" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà học viên thường sử dụng để thảo luận về các dạng động từ cơ bản. Trong ngữ cảnh học thuật, "base form" thường được sử dụng trong ngữ pháp, khi giảng dạy về cấu trúc câu hoặc phân tích từ vựng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các tài liệu ngôn ngữ học nhằm mô tả các hình thức từ nguyên thủy của động từ trước khi bị biến đổi.