Bản dịch của từ Base form trong tiếng Việt

Base form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base form (Noun)

01

Phiên bản cơ bản hoặc cơ bản của một cái gì đó.

The fundamental or basic version of something.

Ví dụ

What is the base form of the verb 'to write'?

Dạng cơ bản của động từ 'viết' là gì?

The base form of the word 'happy' is 'happiness'.

Dạng cơ bản của từ 'hạnh phúc' là 'hạnh phúc'.

She struggled with remembering the base forms of irregular verbs.

Cô ấy gặp khó khăn khi nhớ các dạng cơ bản của động từ bất quy tắc.

The base form of social interaction is communication among people.

Hình thức cơ bản của tương tác xã hội là giao tiếp giữa mọi người.

The base form is not always easy to identify in complex societies.

Hình thức cơ bản không phải lúc nào cũng dễ xác định trong xã hội phức tạp.

02

Một hình thức hoặc mô hình tiêu chuẩn.

A standard form or model.

Ví dụ

The base form of the essay is well-structured and coherent.

Hình thức cơ bản của bài luận được tổ chức tốt và mạch lạc.

She couldn't grasp the base form of the argument presented.

Cô ấy không thể hiểu được hình thức cơ bản của lập luận được trình bày.

Is understanding the base form crucial for IELTS writing success?

Việc hiểu hình thức cơ bản có quan trọng cho việc thành công trong viết IELTS không?

The base form of the survey helped gather accurate social data.

Mẫu chuẩn của khảo sát đã giúp thu thập dữ liệu xã hội chính xác.

This is not the base form we discussed in class.

Đây không phải là mẫu chuẩn mà chúng ta đã thảo luận trong lớp.

03

Khía cạnh nền tảng của một khái niệm hoặc hệ thống.

The foundational aspect of a concept or system.

Ví dụ

The base form of the essay should be clear and concise.

Hình thức cơ bản của bài luận nên rõ ràng và súc tích.

Using complex vocabulary is not recommended in the base form.

Không khuyến khích sử dụng từ vựng phức tạp trong hình thức cơ bản.

Is the base form of your writing meeting the IELTS criteria?

Hình thức cơ bản của bài viết của bạn có đáp ứng tiêu chí IELTS không?

Education is the base form of a successful society.

Giáo dục là nền tảng của một xã hội thành công.

A strong economy is not the base form of social progress.

Một nền kinh tế mạnh không phải là nền tảng của sự tiến bộ xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Base form cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Base form

Không có idiom phù hợp