Bản dịch của từ Base form trong tiếng Việt
Base form

Base form(Noun)
Phiên bản cơ bản hoặc cơ bản của một cái gì đó.
The fundamental or basic version of something.
Khía cạnh nền tảng của một khái niệm hoặc hệ thống.
The foundational aspect of a concept or system.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "base form" đề cập đến dạng từ gốc của động từ, không bị biến đổi bởi thì, số hoặc ngôi. Trong ngữ pháp tiếng Anh, base form là dạng cơ bản nhất, sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc khi kết hợp với trợ động từ. Đối với tiếng Anh Mỹ và Anh, sự khác biệt về cách sử dụng từ này không đáng kể, nhưng có thể thấy trong cách một số động từ bất quy tắc được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "base" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "mặt phẳng". Từ này đi vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trong thời kỳ Trung Cổ. Khái niệm "base" đã được mở rộng từ ý nghĩa ban đầu về nền móng để chỉ các yếu tố cơ bản, cấu trúc hỗ trợ cho các ý tưởng hoặc hệ thống. Ngày nay, "base" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, toán học và ngôn ngữ, biểu thị sự hỗ trợ hoặc nền tảng cho sự phát triển hoặc phân tích.
Cụm từ "base form" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà học viên thường sử dụng để thảo luận về các dạng động từ cơ bản. Trong ngữ cảnh học thuật, "base form" thường được sử dụng trong ngữ pháp, khi giảng dạy về cấu trúc câu hoặc phân tích từ vựng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các tài liệu ngôn ngữ học nhằm mô tả các hình thức từ nguyên thủy của động từ trước khi bị biến đổi.
Cụm từ "base form" đề cập đến dạng từ gốc của động từ, không bị biến đổi bởi thì, số hoặc ngôi. Trong ngữ pháp tiếng Anh, base form là dạng cơ bản nhất, sử dụng trong thì hiện tại đơn hoặc khi kết hợp với trợ động từ. Đối với tiếng Anh Mỹ và Anh, sự khác biệt về cách sử dụng từ này không đáng kể, nhưng có thể thấy trong cách một số động từ bất quy tắc được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "base" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "mặt phẳng". Từ này đi vào tiếng Anh qua tiếng Pháp trong thời kỳ Trung Cổ. Khái niệm "base" đã được mở rộng từ ý nghĩa ban đầu về nền móng để chỉ các yếu tố cơ bản, cấu trúc hỗ trợ cho các ý tưởng hoặc hệ thống. Ngày nay, "base" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, toán học và ngôn ngữ, biểu thị sự hỗ trợ hoặc nền tảng cho sự phát triển hoặc phân tích.
Cụm từ "base form" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mà học viên thường sử dụng để thảo luận về các dạng động từ cơ bản. Trong ngữ cảnh học thuật, "base form" thường được sử dụng trong ngữ pháp, khi giảng dạy về cấu trúc câu hoặc phân tích từ vựng. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các tài liệu ngôn ngữ học nhằm mô tả các hình thức từ nguyên thủy của động từ trước khi bị biến đổi.
