Bản dịch của từ Base form trong tiếng Việt

Base form

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Base form(Noun)

bˈeɪs fˈɔɹm
bˈeɪs fˈɔɹm
01

Phiên bản cơ bản hoặc cơ bản của một cái gì đó.

The fundamental or basic version of something.

Ví dụ
02

Một hình thức hoặc mô hình tiêu chuẩn.

A standard form or model.

Ví dụ
03

Khía cạnh nền tảng của một khái niệm hoặc hệ thống.

The foundational aspect of a concept or system.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh