Bản dịch của từ Base-of trong tiếng Việt
Base-of

Base-of (Noun)
The base-of the pyramid represents the poorest people in society.
Cơ sở của chóp đại diện cho những người nghèo nhất trong xã hội.
Some argue that the base-of social issues is lack of education.
Một số người cho rằng cơ sở của các vấn đề xã hội là thiếu học vấn.
Is the base-of social inequality economic disparity or discrimination?
Cơ sở của bất bình đẳng xã hội là sự chênh lệch kinh tế hay phân biệt đối xử?
The base-of the hierarchy is the foundation of society.
Cơ sở của hệ thống là nền tảng của xã hội.
Without a strong base-of, society may struggle to function effectively.
Thiếu một cơ sở mạnh mẽ, xã hội có thể gặp khó khăn trong hoạt động.
Base-of (Phrase)
Be at the base of: làm nền tảng hoặc điểm khởi đầu cho cái gì đó.
Be at the base of to serve as the foundation or starting point for something.
Her family's support was the base of her success in IELTS.
Sự hỗ trợ của gia đình là nền tảng cho thành công của cô ấy trong IELTS.
Lack of motivation can't be the base of achieving high scores.
Thiếu động lực không thể là nền tảng để đạt điểm cao.
Is a strong vocabulary the base of a good writing task?
Một từ vựng mạnh có phải là nền tảng của một bài viết tốt không?
His research on social inequality was the base of his thesis.
Nghiên cứu của anh về bất bình đẳng xã hội là nền tảng của luận văn của anh.
The lack of proper data was not the base of his argument.
Sự thiếu dữ liệu chính xác không phải là nền tảng của lập luận của anh ấy.
Từ "base-of" thường được sử dụng trong các cụm từ chỉ vị trí hoặc cấu trúc nền tảng trong một hệ thống nào đó. Trong lĩnh vực toán học và khoa học, "base" đề cập đến một yếu tố cơ bản hoặc nền tảng để xây dựng một lý thuyết hay một khái niệm. Ở dạng sử dụng, "base-of" không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh ứng dụng có thể khác nhau, như trong các thuật ngữ kỹ thuật hoặc thương mại cụ thể.
Từ "base" xuất phát từ tiếng Latinh "basis", có nghĩa là "nền tảng" hoặc "đáy". "Basis" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "βάσις" (basis), chỉ điểm hỗ trợ cho một cấu trúc. Trong lịch sử, khái niệm này đã được mở rộng từ nền tảng vật lý đến nghĩa khái quát hơn về bất kỳ yếu tố nào cần thiết cho sự tồn tại hoặc phát triển. Hiện nay, "base" thường chỉ nền tảng cho các quyết định, lý thuyết hoặc hệ thống.
Từ "base-of" không phải là một từ độc lập thường gặp trong các tài liệu IELTS, đặc biệt là trong bốn phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, "base-of" thường được sử dụng để chỉ nền tảng của một khái niệm hoặc ý tưởng, điển hình trong các lĩnh vực như quản trị kinh doanh hoặc khoa học xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các bản báo cáo hoặc phân tích, nơi mà việc xác định nền tảng lý luận là cần thiết để xây dựng các dẫn chứng hoặc lập luận hợp lý.