Bản dịch của từ Basic assumption trong tiếng Việt
Basic assumption

Basic assumption (Noun)
Một niềm tin hoặc tuyên bố cơ bản được coi là đúng trong lý luận hoặc ra quyết định.
A fundamental belief or statement taken for granted in reasoning or decision-making.
Many people hold the basic assumption that education improves social mobility.
Nhiều người có giả định cơ bản rằng giáo dục cải thiện khả năng di chuyển xã hội.
The researchers did not question the basic assumption about social equality.
Các nhà nghiên cứu không đặt câu hỏi về giả định cơ bản về bình đẳng xã hội.
Is the basic assumption about social justice still valid today?
Giả định cơ bản về công lý xã hội có còn hợp lệ hôm nay không?
The basic assumption in sociology is that society shapes individual behavior.
Giả định cơ bản trong xã hội học là xã hội hình thành hành vi cá nhân.
Many students do not understand the basic assumption behind social theories.
Nhiều sinh viên không hiểu giả định cơ bản đằng sau các lý thuyết xã hội.
Is the basic assumption of your research clear to everyone?
Giả định cơ bản của nghiên cứu của bạn có rõ ràng với mọi người không?
Một nguyên tắc cơ bản được coi là đúng mà không cần chứng minh.
An underlying principle that is assumed to be true without proof.
Many people hold the basic assumption that social media connects us all.
Nhiều người có giả định cơ bản rằng mạng xã hội kết nối mọi người.
Some argue that the basic assumption of equality is not always true.
Một số người cho rằng giả định cơ bản về sự bình đẳng không phải lúc nào cũng đúng.
Is the basic assumption of trust in society still valid today?
Giả định cơ bản về sự tin tưởng trong xã hội vẫn còn đúng hôm nay không?
Khái niệm "basic assumption" thường được hiểu là những giả định cơ bản mà một cá nhân hoặc nhóm chấp nhận như là sự thật mà không cần kiểm chứng. Trong bối cảnh tâm lý học nhóm, thuật ngữ này được dùng để mô tả những nguyên tắc vô thức ảnh hưởng đến hành vi và cảm xúc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm lẫn cách viết, và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và nghiên cứu tổ chức.