Bản dịch của từ Basic assumption trong tiếng Việt

Basic assumption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic assumption (Noun)

bˈeɪsɨk əsˈʌmpʃən
bˈeɪsɨk əsˈʌmpʃən
01

Một niềm tin hoặc tuyên bố cơ bản được coi là đúng trong lý luận hoặc ra quyết định.

A fundamental belief or statement taken for granted in reasoning or decision-making.

Ví dụ

Many people hold the basic assumption that education improves social mobility.

Nhiều người có giả định cơ bản rằng giáo dục cải thiện khả năng di chuyển xã hội.

The researchers did not question the basic assumption about social equality.

Các nhà nghiên cứu không đặt câu hỏi về giả định cơ bản về bình đẳng xã hội.

Is the basic assumption about social justice still valid today?

Giả định cơ bản về công lý xã hội có còn hợp lệ hôm nay không?

02

Một ý tưởng cốt lõi làm cơ sở cho lý luận hoặc hành động tiếp theo.

A core idea that serves as the basis for further reasoning or action.

Ví dụ

The basic assumption in sociology is that society shapes individual behavior.

Giả định cơ bản trong xã hội học là xã hội hình thành hành vi cá nhân.

Many students do not understand the basic assumption behind social theories.

Nhiều sinh viên không hiểu giả định cơ bản đằng sau các lý thuyết xã hội.

Is the basic assumption of your research clear to everyone?

Giả định cơ bản của nghiên cứu của bạn có rõ ràng với mọi người không?

03

Một nguyên tắc cơ bản được coi là đúng mà không cần chứng minh.

An underlying principle that is assumed to be true without proof.

Ví dụ

Many people hold the basic assumption that social media connects us all.

Nhiều người có giả định cơ bản rằng mạng xã hội kết nối mọi người.

Some argue that the basic assumption of equality is not always true.

Một số người cho rằng giả định cơ bản về sự bình đẳng không phải lúc nào cũng đúng.

Is the basic assumption of trust in society still valid today?

Giả định cơ bản về sự tin tưởng trong xã hội vẫn còn đúng hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basic assumption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basic assumption

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.