Bản dịch của từ Basic material trong tiếng Việt

Basic material

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic material (Noun)

bˈeɪsɨk mətˈɪɹiəl
bˈeɪsɨk mətˈɪɹiəl
01

Vật liệu mà từ đó một cái gì đó được thực hiện.

The material from which something is made.

Ví dụ

Wood is a basic material for many social community projects.

Gỗ là nguyên liệu cơ bản cho nhiều dự án cộng đồng.

Plastic is not a basic material for sustainable social development.

Nhựa không phải là nguyên liệu cơ bản cho sự phát triển xã hội bền vững.

What basic material is used in local social housing projects?

Nguyên liệu cơ bản nào được sử dụng trong các dự án nhà ở xã hội địa phương?

Basic material (Adjective)

bˈeɪsɨk mətˈɪɹiəl
bˈeɪsɨk mətˈɪɹiəl
01

Hình thành nền tảng thiết yếu hoặc điểm khởi đầu; cơ bản.

Forming an essential foundation or starting point fundamental.

Ví dụ

Education is a basic material for building a strong society.

Giáo dục là vật liệu cơ bản để xây dựng một xã hội vững mạnh.

Social equality is not a basic material for all communities.

Bình đẳng xã hội không phải là vật liệu cơ bản cho tất cả cộng đồng.

Is trust a basic material for healthy social relationships?

Liệu niềm tin có phải là vật liệu cơ bản cho mối quan hệ xã hội lành mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basic material/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basic material

Không có idiom phù hợp