Bản dịch của từ Basic material trong tiếng Việt
Basic material

Basic material (Noun)
Wood is a basic material for many social community projects.
Gỗ là nguyên liệu cơ bản cho nhiều dự án cộng đồng.
Plastic is not a basic material for sustainable social development.
Nhựa không phải là nguyên liệu cơ bản cho sự phát triển xã hội bền vững.
What basic material is used in local social housing projects?
Nguyên liệu cơ bản nào được sử dụng trong các dự án nhà ở xã hội địa phương?
Basic material (Adjective)
Hình thành nền tảng thiết yếu hoặc điểm khởi đầu; cơ bản.
Forming an essential foundation or starting point fundamental.
Education is a basic material for building a strong society.
Giáo dục là vật liệu cơ bản để xây dựng một xã hội vững mạnh.
Social equality is not a basic material for all communities.
Bình đẳng xã hội không phải là vật liệu cơ bản cho tất cả cộng đồng.
Is trust a basic material for healthy social relationships?
Liệu niềm tin có phải là vật liệu cơ bản cho mối quan hệ xã hội lành mạnh không?
“Basic material” là thuật ngữ chỉ những thành phần hoặc nguyên liệu cơ bản cần thiết để sản xuất một sản phẩm hoặc phục vụ cho một mục đích nhất định. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ “material” còn có thể chỉ về thông tin hoặc nội dung như tài liệu giảng dạy. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và mức độ chính thức khi áp dụng trong các văn phong.
Từ "basic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "basis", nghĩa là "căn cứ" hoặc "nền tảng". Trong tiếng Hy Lạp, "βάσις" (basis) cũng mang ý nghĩa tương tự. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đến những nền tảng vật lý hoặc trí tuệ. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các yếu tố cần thiết, thiết yếu trong một hệ thống hoặc cấu trúc, liên kết với ý nghĩa hiện tại về vật liệu thiết yếu, cơ bản trong các lĩnh vực như hóa học, xây dựng và nghệ thuật.
Từ "basic material" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, nhất là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh bàn luận về các khái niệm cơ bản trong khoa học và nghệ thuật. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những nguyên liệu nền tảng trong sản xuất hoặc nghiên cứu. Trong các lĩnh vực như giáo dục, công nghiệp và nghiên cứu, "basic material" đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả các thành phần thiết yếu cho quá trình phát triển sản phẩm kinh tế và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp