Bản dịch của từ Bass clef trong tiếng Việt
Bass clef
Bass clef (Noun)
The bass clef indicates the F below middle C in music.
Hình bass clef chỉ ra F thấp hơn giữa C ở âm nhạc.
Musicians use the bass clef to read low-pitched notes easily.
Nhạc sĩ sử dụng bass clef để đọc các nốt âm thấp dễ dàng.
Instruments like the double bass often use the bass clef.
Các nhạc cụ như đàn double bass thường sử dụng bass clef.
Chìa khóa bass (bass clef) là một ký hiệu âm nhạc được sử dụng để chỉ định vị trí của các nốt nhạc thấp trên khuôn nhạc. Nó thường được sử dụng cho các nhạc cụ có âm vực thấp như tắc-xê (cello), đàn guitar bass và piano (bên tay trái). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Ký hiệu chìa khóa bass thường được mô tả bằng một hình cong giống như chữ "F" với hai điểm đánh dấu, quy định các nốt E (mi) và B (si) trên dòng thứ tư và thứ ba, tương ứng.
Từ "bass clef" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "clé de basse", với "basse" có gốc từ từ Latinh " bassus", nghĩa là "thấp" hoặc "thấp âm". "Clef" đến từ tiếng Pháp, xuất phát từ "clavis" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "chìa khóa". Trong âm nhạc, bass clef được sử dụng để chỉ những nốt nhạc có tần số thấp. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh chức năng của nó trong việc đánh dấu các nốt trầm trong bản nhạc.
Đạo cụ "bass clef" (khóa son) thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và đọc liên quan đến âm nhạc. Tần suất sử dụng của thuật ngữ này trong các ngữ cảnh khác rất hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu giáo dục âm nhạc và nghệ thuật. Nó thường được đề cập khi thảo luận về lý thuyết âm nhạc, cách đọc nốt nhạc, hoặc trong các bài giảng về nhạc cụ có tầm thấp.