Bản dịch của từ Bass clef trong tiếng Việt

Bass clef

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bass clef (Noun)

bæs klɛf
bæs klɛf
01

(âm nhạc) ký hiệu cho thấy dòng thứ hai từ trên xuống của cây gậy tượng trưng cho chữ f ở dưới chữ c ở giữa.

(music) a symbol showing that the second line from the top of the staff represents the f below middle c.

Ví dụ

The bass clef indicates the F below middle C in music.

Hình bass clef chỉ ra F thấp hơn giữa C ở âm nhạc.

Musicians use the bass clef to read low-pitched notes easily.

Nhạc sĩ sử dụng bass clef để đọc các nốt âm thấp dễ dàng.

Instruments like the double bass often use the bass clef.

Các nhạc cụ như đàn double bass thường sử dụng bass clef.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bass clef cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bass clef

Không có idiom phù hợp