Bản dịch của từ Batik trong tiếng Việt
Batik

Batik (Noun)
Một phương pháp (ban đầu được sử dụng ở java) tạo ra các thiết kế màu trên vải bằng cách nhuộm chúng, trước tiên bôi sáp lên các bộ phận không được nhuộm.
A method originally used in java of producing coloured designs on textiles by dyeing them having first applied wax to the parts to be left undyed.
Batik is a traditional Indonesian fabric with beautiful intricate designs.
Batik là một loại vải truyền thống của Indonesia với các mẫu hoa văn tinh xảo đẹp.
Some cultures do not use batik in their traditional textile production.
Một số văn hóa không sử dụng batik trong sản xuất vải truyền thống của họ.
Do you think batik patterns can be incorporated into modern fashion trends?
Bạn nghĩ rằng các mẫu hoa văn batik có thể được kết hợp vào xu hướng thời trang hiện đại không?
Dạng danh từ của Batik (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Batik | Batiks |
Batik là một phương pháp nhuộm vải truyền thống, đặc trưng bởi những họa tiết phức tạp, thường sử dụng sáp paraffin để tạo ra hình ảnh đặc sắc trên nền vải. Phương pháp này phổ biến ở Indonesia, Malaysia và các nước Đông Nam Á. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "batik" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ này chủ yếu trong bối cảnh văn hóa nghệ thuật hoặc thời trang.
Batik xuất phát từ từ "titik" trong tiếng Jawa, có nghĩa là "điểm" hoặc "chấm". Nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "batik" được ghi nhận từ thế kỷ 11, sử dụng để chỉ kỹ thuật nhuộm vải thông qua việc che chắn các khu vực nhất định bằng sáp nóng chảy. Sự phát triển tại Indonesia đã biến batik thành một phần văn hóa tinh túy, thể hiện nghệ thuật và lịch sử, vẫn được ứng dụng phổ biến trong thiết kế thời trang hiện đại hôm nay.
Từ "batik" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất địa phương và văn hóa của nó. Tuy nhiên, trong các phần Speaking và Writing, "batik" có thể được nhắc đến khi thảo luận về nghệ thuật và văn hóa, đặc biệt là trong ngữ cảnh của các nước Đông Nam Á như Indonesia và Malaysia. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng khi nói về trang phục truyền thống, sản phẩm thủ công mỹ nghệ và các sản phẩm thời trang có nguồn gốc văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp