Bản dịch của từ Battleground trong tiếng Việt
Battleground

Battleground (Noun)
The battleground was filled with soldiers preparing for the war.
Chiến trường đã đầy những người lính chuẩn bị cho cuộc chiến.
The civilians avoided the battleground to stay safe from the conflict.
Các dân thường tránh xa chiến trường để an toàn.
Is the battleground near the village causing concern among the residents?
Chiến trường gần làng có gây lo lắng cho cư dân không?
(chính trị hoa kỳ) dấu chấm lửng của bang chiến trường.
Us politics ellipsis of battleground state.
Ohio is a crucial battleground in US elections.
Ohio là một trận địa quan trọng trong các cuộc bầu cử ở Mỹ.
California is not typically considered a battleground state.
California thường không được coi là một trận địa quan trọng.
Is Florida a battleground state in the upcoming election?
Florida có phải là một trận địa quan trọng trong cuộc bầu cử sắp tới không?
(nghĩa bóng) bất kỳ chủ đề tranh chấp hoặc tranh chấp nào.
Figurative any subject of dispute or contention.
The issue of climate change is a battleground in many social debates.
Vấn đề biến đổi khí hậu là một trận đấu trên nhiều cuộc tranh luận xã hội.
Some people prefer to avoid discussing politics, a common battleground.
Một số người thích tránh bàn về chính trị, một trận đánh phổ biến.
Is the topic of social media usage a battleground in your country?
Chủ đề về việc sử dụng mạng xã hội có phải là một trận đánh ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
"Battleground" là một danh từ chỉ khu vực hoặc địa điểm diễn ra trận chiến, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh quân sự và ẩn dụ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, tại Anh, từ "battleground" có thể mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến các cuộc tranh luận hoặc xung đột trong xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường nhấn mạnh vào khía cạnh quân sự hơn.
Từ "battleground" có nguồn gốc từ hai thành tố chính: "battle" từ tiếng Pháp cổ "bataille", có nguồn gốc từ tiếng Latin "battalia", nghĩa là trận đánh, và "ground", từ tiếng Anh cổ "grunde", nghĩa là mặt đất. Khái niệm này đã phát triển từ việc chỉ đơn thuần là khu vực diễn ra trận đánh đến việc chỉ địa điểm xung đột hoặc tranh chấp. Nghĩa hiện tại không chỉ dừng lại ở không gian vật lý mà còn bao gồm các tranh cãi, đấu tranh trong các lĩnh vực khác nhau như chính trị và xã hội.
Từ "battleground" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra Listening và Reading, nơi mô tả các vấn đề chính trị, xã hội và lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các cuộc tranh luận, xung đột ý kiến hay trong lĩnh vực thể thao. Thông thường, "battleground" được sử dụng để chỉ những nơi tranh đấu, thể hiện sự cạnh tranh hoặc bất đồng giữa các nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp