Bản dịch của từ Battlement trong tiếng Việt
Battlement
Noun [U/C]
Battlement (Noun)
bˈæɾl̩mɛnt
bˈætl̩mn̩t
Ví dụ
The ancient castle had impressive battlements for defense.
Cung điện cổ kính có những hàng tường cung cấp ấn tượng để phòng thủ.
The soldiers hid behind the battlement during the battle.
Những người lính trốn sau hàng tường cung cấp trong trận đánh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Battlement
Không có idiom phù hợp