Bản dịch của từ Battlement trong tiếng Việt
Battlement

Battlement (Noun)
The ancient castle had impressive battlements for defense.
Cung điện cổ kính có những hàng tường cung cấp ấn tượng để phòng thủ.
The soldiers hid behind the battlement during the battle.
Những người lính trốn sau hàng tường cung cấp trong trận đánh.
The battlement provided a strategic advantage in medieval warfare.
Hàng tường cung cấp một lợi thế chiến lược trong chiến tranh thời trung cổ.
Họ từ
"Battlement" là thuật ngữ chỉ cấu trúc phòng thủ cao, thường thấy trên thành lũy lâu đài hay công trình quân sự, được thiết kế với các khe hở và phần nhô ra để cho phép lính bảo vệ bắn từ trên cao cũng như quan sát kẻ thù. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "battlement" mang ý nghĩa và cách viết giống nhau, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ tùy thuộc vào cách nhấn nhá và âm điệu giữa hai vùng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc kiến trúc.
Từ "battlement" có nguồn gốc từ tiếng Latin "battere", có nghĩa là "đánh" hay "phá hủy". Trong lịch sử, battlement được sử dụng để chỉ các cấu trúc kiên cố trên tường thành, phục vụ mục đích phòng thủ trong các trận chiến. Với thiết kế gồm các khoảng trống và bức tường thấp, chúng cho phép lính canh có thể bảo vệ vị trí của mình trong khi vẫn có thể quan sát và tấn công kẻ thù. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với chức năng phòng ngự và cấu trúc quân sự.
Từ "battlement" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do ngữ cảnh lịch sử và kiến trúc liên quan. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến lịch sử quân sự hoặc kiến trúc cổ đại. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong thảo luận về các lâu đài hoặc pháo đài, trong các tình huống nghệ thuật hay tài liệu lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp