Bản dịch của từ Battlement trong tiếng Việt

Battlement

Noun [U/C]

Battlement (Noun)

bˈæɾl̩mɛnt
bˈætl̩mn̩t
01

Lan can trên đỉnh bức tường, đặc biệt là pháo đài hoặc lâu đài, có các lỗ hình vuông cách đều nhau để bắn xuyên qua.

A parapet at the top of a wall, especially of a fort or castle, that has regularly spaced squared openings for shooting through.

Ví dụ

The ancient castle had impressive battlements for defense.

Cung điện cổ kính có những hàng tường cung cấp ấn tượng để phòng thủ.

The soldiers hid behind the battlement during the battle.

Những người lính trốn sau hàng tường cung cấp trong trận đánh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Battlement

Không có idiom phù hợp