Bản dịch của từ Batty trong tiếng Việt
Batty

Batty (Adjective)
Her batty behavior raised concerns among her friends.
Hành vi điên rồ của cô ấy đã gây lo lắng cho bạn bè của cô ấy.
The old man's batty ramblings confused the young listeners.
Những lời nói huyên thuyên điên rồ của ông già đã làm bối rối những người nghe trẻ tuổi.
The batty conspiracy theories circulated on social media platforms.
Những lý thuyết âm mưu điên rồ lan truyền trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Batty (Noun)
Đáy của một người.
A persons bottom.
During the game, John slipped and landed on his batty.
Trong trận đấu, John trượt chân và rơi vào cái mông.
She accidentally sat on a sharp object, hurting her batty.
Cô ấy ngồi phải một vật nhọn, làm tổn thương cái mông.
The baby giggled when his mother playfully pinched his batty.
Em bé cười khi mẹ đùa giỡn nhéo cái mông của em.
Từ "batty" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "điên rồ" hoặc "khốc kh̉ao". Xuất phát từ tiếng Anh dân gian, "batty" thường được sử dụng ở Anh để mô tả một ai đó có hành vi kỳ quặc hoặc không hợp lý. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường là "crazy" hoặc "nuts". Mặc dù ở cả hai biến thể, nghĩa căn bản là tương đương, "batty" mang một sắc thái hài hước hơn ở Anh và có thể không phổ biến như ở Mỹ.
Từ "batty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với ý nghĩa ban đầu là "nảy sinh" hoặc "xuất hiện". Nó có thể xuất phát từ "bat", một từ cổ có nghĩa là "điên rồ" hoặc "huyền bí". Sự kết hợp với hình ảnh của loài dơi, thường liên quan đến không gian tối tăm và sự kỳ quái, đã dẫn đến nghĩa hiện tại chỉ trạng thái tâm lý không bình thường hoặc lập dị. Ngày nay, "batty" thường được dùng để chỉ người có hành vi kỳ quái hoặc không hợp lý.
Từ "batty" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần nghe và nói khi mô tả trạng thái tâm lý hoặc hành vi, nhưng không phải là từ vựng chính thức. Trong ngữ cảnh khác, "batty" thường được sử dụng trong văn bản thông thường để chỉ người không bình thường, điên rồ, hoặc có hành vi kỳ quặc, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc văn chương nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp