Bản dịch của từ Batty trong tiếng Việt

Batty

AdjectiveNoun [U/C]

Batty (Adjective)

bˈæti
bˈæti
01

Điên rồ; điên cuồng.

Mad insane

Ví dụ

Her batty behavior raised concerns among her friends.

Hành vi điên rồ của cô ấy đã gây lo lắng cho bạn bè của cô ấy.

The old man's batty ramblings confused the young listeners.

Những lời nói huyên thuyên điên rồ của ông già đã làm bối rối những người nghe trẻ tuổi.

The batty conspiracy theories circulated on social media platforms.

Những lý thuyết âm mưu điên rồ lan truyền trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Batty (Noun)

bˈæti
bˈæti
01

Đáy của một người.

A persons bottom

Ví dụ

During the game, John slipped and landed on his batty.

Trong trận đấu, John trượt chân và rơi vào cái mông.

She accidentally sat on a sharp object, hurting her batty.

Cô ấy ngồi phải một vật nhọn, làm tổn thương cái mông.

The baby giggled when his mother playfully pinched his batty.

Em bé cười khi mẹ đùa giỡn nhéo cái mông của em.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Batty

dɹˈaɪv sˈʌmwˌʌn bˈæti

Làm ai đó phát điên/ Làm ai đó bực mình

To annoy or irritate someone.

Her constant nagging really drives me batty.

Sự rầy rà thường xuyên của cô ấy thực sự làm tôi phát điên.

Thành ngữ cùng nghĩa: drive someone bonkers, drive someone crazy, drive someone mad, drive someone up the wall...