Bản dịch của từ Be all at sea trong tiếng Việt
Be all at sea
Be all at sea (Idiom)
Để hoàn toàn nhầm lẫn hoặc bối rối.
To be completely confused or disoriented.
During the debate, I felt all at sea about the arguments presented.
Trong cuộc tranh luận, tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối về các lập luận.
She was not all at sea; she understood the social issues clearly.
Cô ấy không hoàn toàn bối rối; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.
Are you all at sea with the new social media trends?
Bạn có hoàn toàn bối rối với các xu hướng truyền thông xã hội mới không?
During the discussion, I felt all at sea about social issues.
Trong cuộc thảo luận, tôi cảm thấy hoàn toàn bối rối về các vấn đề xã hội.
Many students are not all at sea regarding social media's impact.
Nhiều sinh viên không hoàn toàn bối rối về tác động của truyền thông xã hội.
Để ở trong một tình huống khó khăn mà không có sự hiểu biết rõ ràng về những gì cần làm.
To be in a difficult situation without a clear understanding of what to do.
During the debate, many students were all at sea about the topic.
Trong cuộc tranh luận, nhiều sinh viên không hiểu rõ về chủ đề.
She was not all at sea; she knew the social issues well.
Cô ấy không bị bối rối; cô ấy hiểu rõ các vấn đề xã hội.
Are you all at sea about the new social policies introduced?
Bạn có bị bối rối về các chính sách xã hội mới được giới thiệu không?
During the discussion, I felt all at sea about social issues.
Trong cuộc thảo luận, tôi cảm thấy bối rối về các vấn đề xã hội.
Many students are not all at sea regarding social media's impact.
Nhiều sinh viên không bối rối về tác động của mạng xã hội.
During the meeting, I felt all at sea about the new policies.
Trong cuộc họp, tôi cảm thấy bối rối về các chính sách mới.
Many students are not all at sea regarding social issues today.
Nhiều sinh viên không bối rối về các vấn đề xã hội hiện nay.
Are you all at sea about how to join the discussion?
Bạn có bối rối về cách tham gia thảo luận không?
During the meeting, I felt all at sea with the discussion.
Trong cuộc họp, tôi cảm thấy bối rối với cuộc thảo luận.
She is not all at sea; she understands the social issues.
Cô ấy không bối rối; cô ấy hiểu các vấn đề xã hội.
Cụm từ "be all at sea" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa đi lạc lối hoặc không chắc chắn trong tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ. Ở Anh, cụm thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Mỹ, ngữ nghĩa này ít phổ biến hơn. Cụm này thể hiện sự bối rối về phương hướng hoặc ý tưởng, thường dùng trong văn viết và văn nói.