Bản dịch của từ Be at beck and call trong tiếng Việt

Be at beck and call

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be at beck and call (Idiom)

01

Sẵn sàng phục vụ hoặc hỗ trợ ai đó.

To be readily available to serve or assist someone.

Ví dụ

She is always at beck and call for her elderly parents.

Cô ấy luôn sẵn sàng phục vụ cho cha mẹ già.

He is not at beck and call for his friends anymore.

Anh ấy không còn sẵn sàng phục vụ bạn bè nữa.

Is your assistant at beck and call during the event?

Trợ lý của bạn có sẵn sàng phục vụ trong sự kiện không?

02

Sẵn sàng phục vụ ai đó.

To be at someones disposal.

Ví dụ

She is always at my beck and call for social events.

Cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ tôi trong các sự kiện xã hội.

He is not at her beck and call anymore.

Anh ấy không còn sẵn sàng giúp cô ấy nữa.

Are you really at their beck and call all the time?

Bạn có thật sự luôn sẵn sàng giúp họ không?

03

Phản hồi ngay lập tức yêu cầu của ai đó.

To respond immediately to someones requests.

Ví dụ

She is always at my beck and call during meetings.

Cô ấy luôn sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của tôi trong các cuộc họp.

He is not at anyone's beck and call on weekends.

Cuối tuần, anh ấy không sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của ai.

Is your assistant at your beck and call all day?

Trợ lý của bạn có luôn sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be at beck and call cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be at beck and call

Không có idiom phù hợp