Bản dịch của từ Be averse to trong tiếng Việt
Be averse to
Be averse to (Idiom)
Có thái độ không thích hoặc phản đối tích cực đối với một cái gì đó.
To have an active dislike or opposition to something.
I am averse to public speaking due to my shyness.
Tôi không thích nói trước đám đông vì sự nhút nhát của mình.
She is not averse to attending social events with colleagues.
Cô ấy không chống đối việc tham dự sự kiện xã hội với đồng nghiệp.
Are you averse to participating in group discussions at work?
Bạn có không thích tham gia thảo luận nhóm tại công việc không?
She is averse to public speaking due to her shyness.
Cô ấy không thích nói trước đám đông vì rụt rè của mình.
He is not averse to attending social events with close friends.
Anh ấy không ghét tham dự các sự kiện xã hội với bạn thân.
Are you averse to participating in group discussions during the IELTS exam?
Bạn có không ưa thích tham gia thảo luận nhóm trong kỳ thi IELTS không?
She is averse to public speaking.
Cô ấy không thích nói trước công chúng.
He is not averse to attending social events.
Anh ấy không chống lại việc tham dự sự kiện xã hội.
Are you averse to participating in group discussions?
Bạn có không muốn tham gia vào cuộc thảo luận nhóm không?
Cụm từ "be averse to" diễn tả sự không thích hoặc sự phản đối mạnh mẽ đối với cái gì đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một người có cảm giác tiêu cực hay không muốn tham gia vào một hoạt động, ý tưởng hay điều kiện nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và sắc thái của cụm từ có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp của từng quốc gia.
Cụm từ "be averse to" có nguồn gốc từ tiếng Latin "avertĕre", có nghĩa là "quay đi" hay "tránh xa". Từ này được hình thành qua tiếng Pháp cổ "averse" và có vẻ ngoài tương đồng với tiếng Anh từ thế kỷ 15. Trong ngữ cảnh hiện tại, "be averse to" diễn tả sự không thích hoặc sự miễn cưỡng đối với điều gì đó, phản ánh khía cạnh tiêu cực trong tâm lý của con người khi đối diện với những tình huống hoặc ý tưởng nhất định.
Cụm từ "be averse to" thể hiện sự không thích hoặc phản đối một điều gì đó và thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, đặc biệt là trong các phần thảo luận về thái độ hoặc tâm lý trong IELTS. Tần suất sử dụng của cụm này trong các hạng mục Listening và Reading khá phổ biến, thường liên quan tới các chủ đề về sức khỏe tâm thần hoặc sự lựa chọn cá nhân. Ngoài ra, cụm từ cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như quản lý, chính trị, và xã hội, thể hiện sự phản kháng hoặc không đồng tình với một chính sách hoặc quyết định nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp