Bản dịch của từ Be called to account trong tiếng Việt
Be called to account

Be called to account(Verb)
Được triệu tập để đưa ra sự biện minh hoặc giải thích.
To be summoned to give a justification or explanation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be called to account" có nghĩa là bị yêu cầu giải thích hoặc chịu trách nhiệm về hành động của mình. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý, nhấn mạnh sự cần thiết phải minh bạch và chịu trách nhiệm. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và hệ thống pháp lý của từng quốc gia.
Cụm từ "be called to account" có nghĩa là bị yêu cầu giải thích hoặc chịu trách nhiệm về hành động của mình. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc quản lý, nhấn mạnh sự cần thiết phải minh bạch và chịu trách nhiệm. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo văn hóa và hệ thống pháp lý của từng quốc gia.
