Bản dịch của từ Be carefully selected trong tiếng Việt

Be carefully selected

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be carefully selected (Verb)

bˈi kˈɛɹfəli səlˈɛktɨd
bˈi kˈɛɹfəli səlˈɛktɨd
01

Tồn tại trong một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể

To exist in a particular state or condition

Ví dụ

Many social programs are carefully selected to help low-income families.

Nhiều chương trình xã hội được chọn lựa cẩn thận để giúp gia đình thu nhập thấp.

Not all social events are carefully selected for community engagement.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều được chọn lựa cẩn thận cho sự tham gia của cộng đồng.

Are social policies carefully selected to address current issues effectively?

Các chính sách xã hội có được chọn lựa cẩn thận để giải quyết các vấn đề hiện tại không?

02

Có hoặc nắm giữ một chất lượng nào đó

To have or hold a certain quality

Ví dụ

Many social programs are carefully selected to benefit the community effectively.

Nhiều chương trình xã hội được chọn lọc cẩn thận để có lợi cho cộng đồng.

Not all social events are carefully selected for diverse participation.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều được chọn lọc cẩn thận cho sự tham gia đa dạng.

Are the volunteers carefully selected for the community service projects?

Các tình nguyện viên có được chọn lọc cẩn thận cho các dự án phục vụ cộng đồng không?

Be carefully selected (Adverb)

bˈi kˈɛɹfəli səlˈɛktɨd
bˈi kˈɛɹfəli səlˈɛktɨd
01

Với sự thận trọng hoặc chú ý

With caution or care

Ví dụ

Volunteers must be carefully selected for the community service project.

Các tình nguyện viên phải được chọn lựa cẩn thận cho dự án cộng đồng.

The committee was not carefully selected, leading to poor decisions.

Ủy ban đã không được chọn lựa cẩn thận, dẫn đến những quyết định kém.

Should social leaders be carefully selected for better community engagement?

Liệu các lãnh đạo xã hội có nên được chọn lựa cẩn thận để tham gia cộng đồng tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be carefully selected/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be carefully selected

Không có idiom phù hợp