Bản dịch của từ Be civil trong tiếng Việt
Be civil
Be civil (Phrase)
Everyone should be civil during discussions about social issues.
Mọi người nên cư xử lịch sự trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Students were not civil during the debate competition last week.
Sinh viên đã không cư xử lịch sự trong cuộc thi tranh biện tuần trước.
How can we encourage people to be civil in online discussions?
Làm thế nào để chúng ta khuyến khích mọi người cư xử lịch sự trong các cuộc thảo luận trực tuyến?
It is important to be civil during discussions about sensitive topics.
Điều quan trọng là cư xử lịch sự trong các cuộc thảo luận nhạy cảm.
Many people are not civil when discussing politics on social media.
Nhiều người không cư xử lịch sự khi thảo luận về chính trị trên mạng xã hội.
Should we always be civil when talking to strangers at events?
Chúng ta có nên luôn cư xử lịch sự khi nói chuyện với người lạ không?
Cư xử lịch sự và tôn trọng.
To behave in a polite and respectful manner
During the debate, candidates must be civil to each other.
Trong cuộc tranh luận, các ứng cử viên phải cư xử lịch sự với nhau.
They were not civil during the discussion about social issues.
Họ đã không cư xử lịch sự trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Shouldn't people be civil when discussing sensitive topics?
Liệu mọi người không nên cư xử lịch sự khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp