Bản dịch của từ Be civil trong tiếng Việt

Be civil

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be civil(Phrase)

bˈi sˈɪvəl
bˈi sˈɪvəl
01

Cư xử lịch sự và tôn trọng.

To behave in a polite and respectful manner

Ví dụ
02

Tuân thủ các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội trong các tương tác.

To adhere to social norms and expectations in interactions

Ví dụ
03

Tránh thô lỗ hoặc thù địch trong hành động hoặc lời nói.

To avoid rudeness or hostility in ones actions or words

Ví dụ