Bản dịch của từ Be conspicuous trong tiếng Việt
Be conspicuous

Be conspicuous (Verb)
Her bright red dress makes her conspicuous at the party.
Chiếc váy đỏ tươi của cô ấy khiến cô nổi bật tại bữa tiệc.
He does not want to be conspicuous in the crowd.
Anh ấy không muốn nổi bật trong đám đông.
Why is that building so conspicuous in the skyline?
Tại sao tòa nhà đó lại nổi bật trong đường chân trời?
Be conspicuous (Phrase)
The bright red dress made her conspicuous at the party.
Chiếc váy đỏ tươi khiến cô ấy nổi bật tại bữa tiệc.
His absence was not conspicuous during the social event.
Sự vắng mặt của anh ấy không nổi bật trong sự kiện xã hội.
Why was the protest so conspicuous in the city center?
Tại sao cuộc biểu tình lại nổi bật ở trung tâm thành phố?
Cụm động từ "be conspicuous" có nghĩa là có thể dễ dàng nhận thấy hoặc nổi bật giữa những yếu tố xung quanh. Từ "conspicuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conspicuus", mang nghĩa là dễ nhìn thấy. Trong tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nó nhiều hơn trong ngữ cảnh mô tả sự nổi bật trong xã hội hay tự nhiên.
Từ "conspicuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "conspicuus", có nghĩa là "nhìn thấy được" hoặc "đáng chú ý". Từ nguyên này được cấu thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "spicere", có nghĩa là "nhìn". Sự chuyển biến nghĩa đã diễn ra từ việc đơn thuần chỉ khả năng nhìn thấy đến việc chỉ sự nổi bật, rõ ràng mà người hoặc vật gây chú ý. Thuật ngữ này hiện nay được sử dụng để chỉ những đối tượng có đặc điểm khác thường, dễ nhận thấy trong bối cảnh xã hội hoặc tự nhiên.
Cụm từ "be conspicuous" có tần suất sử dụng khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và nổi bật. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như mô tả đặc điểm của đối tượng, tình huống xã hội hoặc các hiện tượng môi trường. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "be conspicuous" được dùng để chỉ sự nổi bật trong hành vi, diện mạo hoặc quyết định của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
