Bản dịch của từ Be fond of someone/something trong tiếng Việt

Be fond of someone/something

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be fond of someone/something (Idiom)

01

Thích ai đó hoặc cái gì đó rất nhiều.

To like someone or something very much.

Ví dụ

Many people are fond of socializing at community events like festivals.

Nhiều người thích giao lưu tại các sự kiện cộng đồng như lễ hội.

She is not fond of crowded places during social gatherings.

Cô ấy không thích những nơi đông đúc trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are you fond of volunteering for social causes in your city?

Bạn có thích tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội ở thành phố không?

02

Có sự thích thú hoặc tình cảm với ai đó hoặc cái gì đó

To have a liking or affection for someone or something

Ví dụ

Many students are fond of socializing during lunch breaks at school.

Nhiều học sinh thích giao lưu trong giờ nghỉ trưa ở trường.

She is not fond of discussing politics at social gatherings.

Cô ấy không thích thảo luận về chính trị tại các buổi gặp mặt xã hội.

Are you fond of attending community events in your neighborhood?

Bạn có thích tham gia các sự kiện cộng đồng trong khu phố của bạn không?

03

Gắn bó về mặt tình cảm với ai đó hoặc cái gì đó

To be emotionally attached to someone or something

Ví dụ

Many people are fond of social media for connecting with friends.

Nhiều người thích mạng xã hội để kết nối với bạn bè.

She is not fond of discussing politics during social gatherings.

Cô ấy không thích thảo luận về chính trị trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are you fond of volunteering at local community events?

Bạn có thích tình nguyện tại các sự kiện cộng đồng địa phương không?

04

Tận hưởng sự hiện diện hoặc sự đồng hành của ai đó hoặc cái gì đó

To enjoy the presence or company of someone or something

Ví dụ

Many students are fond of group study sessions at the library.

Nhiều sinh viên thích các buổi học nhóm tại thư viện.

She is not fond of attending large social gatherings.

Cô ấy không thích tham gia các buổi tụ tập xã hội lớn.

Are you fond of discussing current events with friends?

Bạn có thích thảo luận về các sự kiện hiện tại với bạn bè không?

05

Tận hưởng sự hiện diện hoặc sự đồng hành của ai đó hoặc cái gì đó

To enjoy the presence or company of someone or something

Ví dụ

I am fond of my friends who support me during tough times.

Tôi rất thích những người bạn luôn ủng hộ tôi trong lúc khó khăn.

She is not fond of large social gatherings or parties.

Cô ấy không thích những buổi tụ tập xã hội lớn hay tiệc tùng.

Are you fond of volunteering in your community events?

Bạn có thích tình nguyện trong các sự kiện cộng đồng không?

06

Có sự thích thú hoặc tình cảm với ai đó hoặc cái gì đó

To have a liking or affection for someone or something

Ví dụ

Many people are fond of socializing at community events like festivals.

Nhiều người thích giao lưu tại các sự kiện cộng đồng như lễ hội.

She is not fond of attending large parties with unfamiliar faces.

Cô ấy không thích tham dự các bữa tiệc lớn với những người lạ.

Are you fond of volunteering for local charities in your neighborhood?

Bạn có thích tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương không?

07

Gắn bó về mặt tình cảm với ai đó hoặc cái gì đó

To be emotionally attached to someone or something

Ví dụ

Many teenagers are fond of social media platforms like Instagram.

Nhiều thanh thiếu niên rất thích các nền tảng mạng xã hội như Instagram.

I am not fond of loud parties with too many people.

Tôi không thích những bữa tiệc ồn ào với quá nhiều người.

Are you fond of volunteering for community service events?

Bạn có thích tình nguyện cho các sự kiện phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be fond of someone/something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be fond of someone/something

Không có idiom phù hợp