Bản dịch của từ Be left holding the baby trong tiếng Việt
Be left holding the baby
Be left holding the baby (Idiom)
Bị để lại trong một tình huống khó khăn hoặc khó xử mà không thể thoát ra, đặc biệt khi những người khác đã bỏ trốn trách nhiệm.
To be left in a difficult or awkward situation that one cannot escape from, especially when others have abandoned responsibility.
After the protest, Sarah felt left holding the baby alone.
Sau cuộc biểu tình, Sarah cảm thấy bị bỏ rơi một mình.
They didn't support him, so he was left holding the baby.
Họ không hỗ trợ anh ấy, vì vậy anh ấy bị bỏ rơi.
Why did John end up left holding the baby at the meeting?
Tại sao John lại bị bỏ rơi trong cuộc họp?
Cụm từ "be left holding the baby" có nghĩa là bị bỏ lại gánh vác trách nhiệm, thường trong hoàn cảnh khi người khác không chịu trách nhiệm hoặc rút lui. Cụm từ này có nguồn gốc từ những tình huống mà một người phải đứng ra chăm sóc hoặc giải quyết vấn đề mà lẽ ra người khác cũng nên tham gia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa.