Bản dịch của từ Be like trong tiếng Việt
Be like
Be like (Idiom)
She is like a ray of sunshine in our group.
Cô ấy giống như một tia nắng trong nhóm của chúng tôi.
He doesn't want to be like everyone else, he's unique.
Anh ấy không muốn giống như mọi người, anh ấy độc đáo.
Are you like your sister in terms of personality?
Bạn giống chị mình về tính cách không?
She's always trying to be like her older sister.
Cô ấy luôn cố gắng giống chị gái cô ấy.
I don't want to be like everyone else in the group.
Tôi không muốn giống như tất cả mọi người trong nhóm.
Để thể hiện sự so sánh một cách thông thường.
To express a comparison in a casual way.
She's always posting pictures of her vacation, trying to be like influencers.
Cô ấy luôn đăng ảnh của kỳ nghỉ của mình, cố giống như những người ảnh hưởng.
I don't think trying to be like someone else is healthy.
Tôi không nghĩ cố giống như ai khác là điều lành mạnh.
Do you believe that everyone should try to be like celebrities?
Bạn có tin rằng mọi người nên cố giống như người nổi tiếng không?
She is always smiling, be like she doesn't have any worries.
Cô ấy luôn mỉm cười, giống như cô ấy không có lo lắng nào.
They act so carefree, be like nothing can bring them down.
Họ hành động rất vô tư, giống như không có gì có thể làm họ chán nản.
She always tries to be like her favorite singer.
Cô ấy luôn cố gắng hành xử giống ca sĩ yêu thích của mình.
It's not good to be like someone else, be yourself.
Không tốt khi hành xử giống người khác, hãy là chính mình.
Do you think it's important to be like successful people?
Bạn có nghĩ rằng việc hành xử giống những người thành công quan trọng không?
She always tries to be like her favorite singer.
Cô ấy luôn cố gắng hành xử giống ca sĩ yêu thích của mình.
He doesn't want to be like his rude classmate.
Anh ấy không muốn hành xử giống bạn học thô lỗ của mình.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Be like cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp