Bản dịch của từ Be like trong tiếng Việt
Be like

Be like (Idiom)
She is like a ray of sunshine in our group.
Cô ấy giống như một tia nắng trong nhóm của chúng tôi.
He doesn't want to be like everyone else, he's unique.
Anh ấy không muốn giống như mọi người, anh ấy độc đáo.
Are you like your sister in terms of personality?
Bạn giống chị mình về tính cách không?
She's always trying to be like her older sister.
Cô ấy luôn cố gắng giống chị gái cô ấy.
I don't want to be like everyone else in the group.
Tôi không muốn giống như tất cả mọi người trong nhóm.
Để thể hiện sự so sánh một cách thông thường.
To express a comparison in a casual way.
She's always posting pictures of her vacation, trying to be like influencers.
Cô ấy luôn đăng ảnh của kỳ nghỉ của mình, cố giống như những người ảnh hưởng.
I don't think trying to be like someone else is healthy.
Tôi không nghĩ cố giống như ai khác là điều lành mạnh.
Do you believe that everyone should try to be like celebrities?
Bạn có tin rằng mọi người nên cố giống như người nổi tiếng không?
She is always smiling, be like she doesn't have any worries.
Cô ấy luôn mỉm cười, giống như cô ấy không có lo lắng nào.
They act so carefree, be like nothing can bring them down.
Họ hành động rất vô tư, giống như không có gì có thể làm họ chán nản.
She always tries to be like her favorite singer.
Cô ấy luôn cố gắng hành xử giống ca sĩ yêu thích của mình.
It's not good to be like someone else, be yourself.
Không tốt khi hành xử giống người khác, hãy là chính mình.
Do you think it's important to be like successful people?
Bạn có nghĩ rằng việc hành xử giống những người thành công quan trọng không?
She always tries to be like her favorite singer.
Cô ấy luôn cố gắng hành xử giống ca sĩ yêu thích của mình.
He doesn't want to be like his rude classmate.
Anh ấy không muốn hành xử giống bạn học thô lỗ của mình.
Cụm từ "be like" thường được sử dụng trong tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt là giới trẻ, để diễn tả hoặc mô phỏng lời nói hoặc hành động của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "be like" có thể được sử dụng để tường thuật lại cuộc hội thoại trong khi trong tiếng Anh Anh, hình thức này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "say" hoặc "go". Việc sử dụng "be like" cho thấy sự không chính thức và thường mang tính chất ẩn dụ trong ngữ cảnh.
Cụm từ "be like" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, xuất hiện phổ biến từ những năm 1990, đặc biệt trong văn hóa thanh niên và truyền thông xã hội. Cụm từ này thường được dùng để mô tả biểu cảm hoặc suy nghĩ của một người, tương đương với việc nói "cảm thấy" hoặc "hành động như". Sự kết hợp này phản ánh cách thức ngôn ngữ hiện đại sử dụng cấu trúc đơn giản để truyền đạt các khía cạnh phức tạp của giao tiếp và cảm xúc.
Cụm từ "be like" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ hoặc cảm xúc một cách tự nhiên và thân mật. Trong phần Đọc và Viết, tần suất xuất hiện giảm hơn do yêu cầu ngôn ngữ formal hơn. Ngoài ra, "be like" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày và văn hóa mạng xã hội để mô tả hành vi hoặc phản ứng của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



