Bản dịch của từ Be obliged trong tiếng Việt
Be obliged

Be obliged (Verb)
Được yêu cầu bởi nghĩa vụ hoặc nghĩa vụ.
To be required by duty or obligation.
I am obliged to attend the charity event tomorrow.
Tôi phải tham dự sự kiện từ thiện vào ngày mai.
She is not obliged to volunteer, but she wants to help.
Cô ấy không bắt buộc tình nguyện, nhưng cô ấy muốn giúp đỡ.
Are you obliged to follow the social norms in your country?
Bạn có bắt buộc phải tuân theo các quy tắc xã hội trong nước bạn không?
Be obliged (Idiom)
I am obliged to thank my friend for helping me.
Tôi phải cảm ơn bạn của tôi vì đã giúp đỡ tôi.
She is not obliged to return the favor.
Cô ấy không bắt buộc phải trả ơn.
Are you obliged to write a thank you note?
Bạn có bắt buộc phải viết một lá thư cảm ơn không?
Cụm từ "be obliged" có nghĩa là cảm thấy có nghĩa vụ hoặc bắt buộc phải làm điều gì đó, thường do một lý do đạo đức hoặc sự kiến nghĩa từ bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh, cụm này chưa phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó được sử dụng rộng rãi hơn để diễn đạt lòng biết ơn hoặc nghĩa vụ xã hội. Phát âm giữa hai biến thể cũng có sự khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "be obliged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obligare", nghĩa là "buộc lại" hoặc "trói buộc". Từ này có thể được phân tích thành hai phần: "ob-" (trước) và "ligare" (buộc). Trong tiếng Anh, "obliged" xuất hiện vào thế kỷ 14, mang nghĩa là bị ép buộc hoặc chịu trách nhiệm. Ngày nay, "be obliged" thường được sử dụng để thể hiện lòng biết ơn hoặc sự tri ân, phản ánh sự ràng buộc tinh thần với sự giúp đỡ nhận được từ người khác.
Cụm từ "be obliged" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được sử dụng để thể hiện sự cần thiết hoặc nghĩa vụ. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự lịch sự hoặc thể hiện lòng biết ơn. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong ngữ cảnh pháp lý hoặc các văn bản chính thức, nơi sự cam kết và nghĩa vụ là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



