Bản dịch của từ Be on the safe side trong tiếng Việt
Be on the safe side
Phrase

Be on the safe side (Phrase)
bˈi ˈɑn ðə sˈeɪf sˈaɪd
bˈi ˈɑn ðə sˈeɪf sˈaɪd
Ví dụ
To be on the safe side, Maria avoids discussing politics at parties.
Để cẩn thận, Maria tránh nói chuyện chính trị tại các bữa tiệc.
John does not share personal information online to be on the safe side.
John không chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến để cẩn thận.
Ví dụ
To be on the safe side, I avoid sharing personal details online.
Để an toàn, tôi tránh chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
I don't think we need to be on the safe side today.
Tôi không nghĩ hôm nay chúng ta cần phải cẩn thận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Be on the safe side
Không có idiom phù hợp