Bản dịch của từ Be on the safe side trong tiếng Việt

Be on the safe side

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on the safe side (Phrase)

bˈi ˈɑn ðə sˈeɪf sˈaɪd
bˈi ˈɑn ðə sˈeɪf sˈaɪd
01

Hành động thận trọng trong một tình huống

To act with caution in a situation

Ví dụ

To be on the safe side, Maria avoids discussing politics at parties.

Để cẩn thận, Maria tránh nói chuyện chính trị tại các bữa tiệc.

John does not share personal information online to be on the safe side.

John không chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến để cẩn thận.

Should we be on the safe side and not attend the gathering?

Chúng ta có nên cẩn thận và không tham dự buổi gặp mặt không?

To be on the safe side, I avoid crowded places.

Để cẩn thận, tôi tránh những nơi đông người.

She is not on the safe side during the pandemic.

Cô ấy không cẩn thận trong thời gian đại dịch.

02

Thực hiện các biện pháp phòng ngừa hoặc biện pháp bổ sung

To take precautions or extra measures

Ví dụ

To be on the safe side, I avoid sharing personal details online.

Để an toàn, tôi tránh chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

I don't think we need to be on the safe side today.

Tôi không nghĩ hôm nay chúng ta cần phải cẩn thận.

Should we be on the safe side during social events this year?

Chúng ta có nên cẩn thận trong các sự kiện xã hội năm nay không?

To be on the safe side, I avoid crowded places during the pandemic.

Để an toàn, tôi tránh những nơi đông người trong đại dịch.

She does not believe in being on the safe side when socializing.

Cô ấy không tin vào việc cẩn thận khi giao lưu xã hội.

03

Để đảm bảo an toàn hoặc an ninh

To ensure safety or security

Ví dụ

To be on the safe side, I avoid late-night outings.

Để đảm bảo an toàn, tôi tránh ra ngoài muộn.

I don't think being on the safe side is unnecessary.

Tôi không nghĩ rằng việc đảm bảo an toàn là không cần thiết.

Should we be on the safe side during the festival?

Chúng ta có nên đảm bảo an toàn trong lễ hội không?

To be on the safe side, we should avoid crowded places.

Để đảm bảo an toàn, chúng ta nên tránh những nơi đông người.

Many people do not wear masks to be on the safe side.

Nhiều người không đeo khẩu trang để đảm bảo an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be on the safe side cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be on the safe side

Không có idiom phù hợp