Bản dịch của từ Be on the safe side trong tiếng Việt

Be on the safe side

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be on the safe side (Phrase)

bˈi ˈɑn ðə sˈeɪf sˈaɪd
bˈi ˈɑn ðə sˈeɪf sˈaɪd
01

Hành động thận trọng trong một tình huống

To act with caution in a situation

Ví dụ

To be on the safe side, Maria avoids discussing politics at parties.

Để cẩn thận, Maria tránh nói chuyện chính trị tại các bữa tiệc.

John does not share personal information online to be on the safe side.

John không chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến để cẩn thận.

02

Thực hiện các biện pháp phòng ngừa hoặc biện pháp bổ sung

To take precautions or extra measures

Ví dụ

To be on the safe side, I avoid sharing personal details online.

Để an toàn, tôi tránh chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.

I don't think we need to be on the safe side today.

Tôi không nghĩ hôm nay chúng ta cần phải cẩn thận.

03

Để đảm bảo an toàn hoặc an ninh

To ensure safety or security

Ví dụ

To be on the safe side, I avoid late-night outings.

Để đảm bảo an toàn, tôi tránh ra ngoài muộn.

I don't think being on the safe side is unnecessary.

Tôi không nghĩ rằng việc đảm bảo an toàn là không cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be on the safe side/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.