Bản dịch của từ Be ostentatious trong tiếng Việt
Be ostentatious

Be ostentatious (Verb)
Many people are ostentatious at social events like weddings.
Nhiều người thể hiện sự phô trương tại các sự kiện xã hội như đám cưới.
She is not ostentatious, preferring simple and elegant outfits.
Cô ấy không phô trương, thích những bộ trang phục đơn giản và thanh lịch.
Why do some guests be ostentatious during parties?
Tại sao một số khách lại phô trương trong các bữa tiệc?
Be ostentatious (Adjective)
His ostentatious outfit made everyone in the party uncomfortable.
Bộ trang phục phô trương của anh ấy khiến mọi người trong bữa tiệc khó chịu.
The ostentatious display of wealth is not appreciated in our community.
Sự phô trương của cải không được đánh giá cao trong cộng đồng chúng tôi.
Is her ostentatious behavior necessary for social gatherings?
Hành vi phô trương của cô ấy có cần thiết trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "ostentatious" có nghĩa là phô trương, thể hiện sự khoe khoang hay khoa trương nhằm thu hút sự chú ý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "ostentare", nghĩa là hiển thị. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Từ này thường được dùng để mô tả những hành vi, phong cách ăn mặc hoặc lối sống xa xỉ, nhằm thể hiện sự giàu có hoặc quyền lực.
Từ "ostentatious" bắt nguồn từ tiếng Latin "ostentare", có nghĩa là "trình bày" hoặc "thể hiện". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những hành động hay đặc điểm có tính chất phô trương, nhằm thu hút sự chú ý của người khác. Ngày nay, "ostentatious" thường được dùng để chỉ những kiểu cách, trang trí hoặc hành vi lòe loẹt, thể hiện sự giàu có hoặc địa vị mà không có sự tinh tế, phản ánh một xu hướng tiêu cực trong việc tìm kiếm sự công nhận xã hội.
Từ "be ostentatious" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ hành vi hoặc phong cách sống phô trương, thể hiện sự giàu có hoặc địa vị xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về văn hóa, xã hội hoặc phân tích nhân cách, nhằm nhấn mạnh sự kém tinh tế trong cách thể hiện bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp