Bản dịch của từ Be ostentatious trong tiếng Việt

Be ostentatious

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be ostentatious (Verb)

bˈi ˌɑstəntˈeɪʃəs
bˈi ˌɑstəntˈeɪʃəs
01

Được sử dụng để mô tả một người quá sặc sỡ hoặc hào nhoáng để gây ấn tượng với người khác.

Used to describe someone who is excessively showy or flashy in order to impress others.

Ví dụ

Many people are ostentatious at social events like weddings.

Nhiều người thể hiện sự phô trương tại các sự kiện xã hội như đám cưới.

She is not ostentatious, preferring simple and elegant outfits.

Cô ấy không phô trương, thích những bộ trang phục đơn giản và thanh lịch.

Why do some guests be ostentatious during parties?

Tại sao một số khách lại phô trương trong các bữa tiệc?

Be ostentatious (Adjective)

bˈi ˌɑstəntˈeɪʃəs
bˈi ˌɑstəntˈeɪʃəs
01

Có đặc điểm là thể hiện thô tục hoặc kiêu căng; được thiết kế để gây ấn tượng với người khác.

Characterized by vulgar or pretentious display designed to impress others.

Ví dụ

His ostentatious outfit made everyone in the party uncomfortable.

Bộ trang phục phô trương của anh ấy khiến mọi người trong bữa tiệc khó chịu.

The ostentatious display of wealth is not appreciated in our community.

Sự phô trương của cải không được đánh giá cao trong cộng đồng chúng tôi.

Is her ostentatious behavior necessary for social gatherings?

Hành vi phô trương của cô ấy có cần thiết trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be ostentatious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be ostentatious

Không có idiom phù hợp