Bản dịch của từ Be out of your depth trong tiếng Việt

Be out of your depth

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be out of your depth (Phrase)

bˈi ˈaʊt ˈʌv jˈɔɹ dˈɛpθ
bˈi ˈaʊt ˈʌv jˈɔɹ dˈɛpθ
01

Để ở trong một tình huống quá khó để xử lý

To be in a situation that is too difficult to handle

Ví dụ

During the debate, Sarah felt she was out of her depth.

Trong cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy mình không đủ khả năng.

Many students are not out of their depth in social discussions.

Nhiều sinh viên không cảm thấy mình không đủ khả năng trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are you out of your depth when discussing social issues?

Bạn có cảm thấy mình không đủ khả năng khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

02

Thiếu kỹ năng hoặc kinh nghiệm cần thiết cho một nhiệm vụ

To lack the necessary skills or experience for a task

Ví dụ

Many students feel out of their depth during complex social discussions.

Nhiều sinh viên cảm thấy không đủ khả năng trong các cuộc thảo luận xã hội phức tạp.

She is not out of her depth when discussing social issues.

Cô ấy không cảm thấy không đủ khả năng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Are you out of your depth in the social debate competition?

Bạn có cảm thấy không đủ khả năng trong cuộc thi tranh luận xã hội không?

03

Bị choáng ngợp hoặc bối rối bởi một điều gì đó

To be overwhelmed or confused by something

Ví dụ

Many students feel out of their depth during social interactions at parties.

Nhiều sinh viên cảm thấy lúng túng trong các tương tác xã hội tại bữa tiệc.

She is not out of her depth when discussing social issues confidently.

Cô ấy không cảm thấy lúng túng khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Are you out of your depth in this social situation with strangers?

Bạn có cảm thấy lúng túng trong tình huống xã hội này với người lạ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be out of your depth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be out of your depth

Không có idiom phù hợp