Bản dịch của từ Be pertinent to trong tiếng Việt
Be pertinent to
Be pertinent to (Idiom)
Có ý nghĩa hoặc liên quan đến một chủ đề.
To have significance or bearing on a subject.
Her research findings must be pertinent to the social issue.
Kết quả nghiên cứu của cô ấy phải liên quan đến vấn đề xã hội.
The statistics provided were not pertinent to the social context.
Các số liệu cung cấp không liên quan đến bối cảnh xã hội.
Are your arguments truly pertinent to the social implications of poverty?
Những lập luận của bạn có thực sự liên quan đến hậu quả xã hội của nghèo đó không?
Có thể áp dụng trong một bối cảnh cụ thể.
To be applicable in a particular context.
Her comments were not pertinent to the discussion.
Những bình luận của cô ấy không phù hợp với cuộc thảo luận.
Is your research topic pertinent to the social issues we discussed?
Chủ đề nghiên cứu của bạn có phù hợp với các vấn đề xã hội chúng ta đã thảo luận không?
The speaker's examples were very pertinent to the social context.
Các ví dụ của diễn giả rất phù hợp với ngữ cảnh xã hội.
His comments should be pertinent to the topic of social issues.
Nhận xét của anh ấy nên liên quan đến chủ đề vấn đề xã hội.
It's not helpful if your answers are not pertinent to the question.
Không hữu ích nếu câu trả lời của bạn không liên quan đến câu hỏi.
Are your examples pertinent to the discussion on social problems?
Các ví dụ của bạn có phù hợp với cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp