Bản dịch của từ Be pertinent to trong tiếng Việt
Be pertinent to
Be pertinent to (Idiom)
Có ý nghĩa hoặc liên quan đến một chủ đề.
To have significance or bearing on a subject.
Her research findings must be pertinent to the social issue.
Kết quả nghiên cứu của cô ấy phải liên quan đến vấn đề xã hội.
The statistics provided were not pertinent to the social context.
Các số liệu cung cấp không liên quan đến bối cảnh xã hội.
Are your arguments truly pertinent to the social implications of poverty?
Những lập luận của bạn có thực sự liên quan đến hậu quả xã hội của nghèo đó không?
Có thể áp dụng trong một bối cảnh cụ thể.
To be applicable in a particular context.
Her comments were not pertinent to the discussion.
Những bình luận của cô ấy không phù hợp với cuộc thảo luận.
Is your research topic pertinent to the social issues we discussed?
Chủ đề nghiên cứu của bạn có phù hợp với các vấn đề xã hội chúng ta đã thảo luận không?
The speaker's examples were very pertinent to the social context.
Các ví dụ của diễn giả rất phù hợp với ngữ cảnh xã hội.
His comments should be pertinent to the topic of social issues.
Nhận xét của anh ấy nên liên quan đến chủ đề vấn đề xã hội.
It's not helpful if your answers are not pertinent to the question.
Không hữu ích nếu câu trả lời của bạn không liên quan đến câu hỏi.
Are your examples pertinent to the discussion on social problems?
Các ví dụ của bạn có phù hợp với cuộc thảo luận về vấn đề xã hội không?
Cụm từ "be pertinent to" có nghĩa là liên quan hoặc thích hợp với một chủ đề hoặc tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố hoặc thông tin. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể, nhưng trong thực tế, cách sử dụng tiếng Anh Anh đôi khi có thể nhấn mạnh tính chính xác hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng một cách linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "be pertinent to" xuất phát từ tiếng Latinh "pertinere", nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên quan đến". Từ "pertinere" được tạo thành từ tiền tố "per-" (thông qua) và động từ "tenere" (giữ). Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ trực tiếp giữa điều gì đó và đối tượng hoặc vấn đề mà nó đề cập. Trong tiếng Anh hiện đại, "be pertinent to" được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc tính thích hợp của một vấn đề đối với bối cảnh hay nội dung cụ thể.
Cụm từ "be pertinent to" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Academic Writing và Speaking, nơi mà thí sinh cần diễn đạt mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc ý tưởng. Tần suất sử dụng của cụm từ này tương đối cao trong các bối cảnh học thuật, pháp lý và nghiên cứu, nơi nó được dùng để chỉ tính liên quan hoặc thích hợp của thông tin. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ cũng thường được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề có liên quan đến các sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp