Bản dịch của từ Be prudent trong tiếng Việt
Be prudent

Be prudent (Verb)
People should be prudent when discussing sensitive social issues like poverty.
Mọi người nên thận trọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm như nghèo đói.
They are not prudent in their spending on social events this year.
Họ không thận trọng trong việc chi tiêu cho các sự kiện xã hội năm nay.
Should we be prudent about our social media usage during the election?
Chúng ta có nên thận trọng về việc sử dụng mạng xã hội trong cuộc bầu cử không?
Be prudent (Adjective)
It is prudent to save money for future social events.
Thật khôn ngoan khi tiết kiệm tiền cho các sự kiện xã hội trong tương lai.
They are not prudent in their spending habits for social gatherings.
Họ không khôn ngoan trong thói quen chi tiêu cho các buổi tụ họp xã hội.
Is it prudent to invest in social programs for community growth?
Có phải khôn ngoan khi đầu tư vào các chương trình xã hội để phát triển cộng đồng không?
Từ "be prudent" mang nghĩa là hành động cẩn trọng, thận trọng trong quyết định và hành vi nhằm tránh rủi ro hoặc sai lầm. Trong tiếng Anh, từ "prudent" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "u" mạnh mẽ hơn so với tiếng Anh Mỹ. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kế hoạch hoặc quản lý rủi ro.
Từ "prudent" bắt nguồn từ động từ Latin "prudentem", nghĩa là "cẩn thận" hoặc "khôn ngoan". Thời kỳ trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ sự khôn ngoan trong việc đưa ra quyết định và hành động. Sự kết hợp giữa yếu tố "cẩn trọng" và "giải quyết vấn đề" cho thấy rằng "prudent" hiện nay không chỉ ám chỉ sự thận trọng mà còn phản ánh khả năng dự đoán kết quả và hậu quả của hành động, do đó tạo ra mối liên hệ giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại.
Cụm từ "be prudent" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đưa ra quyết định thận trọng và khôn ngoan. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc thảo luận về quản lý tài chính, rủi ro trong công việc hoặc các tình huống cần sự xem xét kỹ lưỡng. Ngoài ra, "be prudent" cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc các cuộc trò chuyện về các chiến lược cá nhân, thể hiện sự khôn ngoan trong lựa chọn và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
