Bản dịch của từ Be reasonable trong tiếng Việt
Be reasonable

Be reasonable (Verb)
We should be reasonable when discussing social issues like poverty.
Chúng ta nên hành động hợp lý khi thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói.
They are not being reasonable about the community's needs.
Họ không hành động hợp lý về nhu cầu của cộng đồng.
Can we be reasonable and find a solution together?
Chúng ta có thể hành động hợp lý và tìm giải pháp cùng nhau không?
Be reasonable (Phrase)
It is important to be reasonable when discussing social issues.
Điều quan trọng là phải hợp lý khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Many people are not reasonable during heated social debates.
Nhiều người không hợp lý trong các cuộc tranh luận xã hội căng thẳng.
Can we be reasonable about the new social policies proposed?
Chúng ta có thể hợp lý về các chính sách xã hội mới được đề xuất không?
Cụm từ "be reasonable" thường được sử dụng để chỉ sự hợp lý, có lý lẽ hoặc tôn trọng thực tế trong một tình huống nào đó. Cụm từ này kêu gọi người khác đánh giá một vấn đề một cách công tâm và không thiên lệch. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cho cụm từ này; tuy nhiên, một số sắc thái trong ngữ cảnh hoặc cách nói có thể khác nhau. Nói chung, "be reasonable" thể hiện mong muốn đạt được sự đồng thuận hoặc thỏa hiệp trong giao tiếp.
Từ "reasonable" bắt nguồn từ tiếng Latin "rationabilis", có nghĩa là "có lý, hợp lý", từ "ratio", biểu thị ý nghĩa "lý do" hoặc "tính toán". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này đã chuyển hóa từ ngữ nghĩa của sự hợp lý trong lập luận sang khả năng đánh giá và đưa ra quyết định một cách hợp lý trong các tình huống cụ thể. Sự phát triển này phản ánh thay đổi trong cách con người đánh giá tính hợp lý trong các lĩnh vực xã hội và triết học.
Cụm từ "be reasonable" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người thi cần thể hiện khả năng lập luận hợp lý và đưa ra ý kiến chừng mực. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, thương lượng hay trong văn phong quản lý, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra quyết định tỉnh táo và hợp lý trong các tình huống xã hội và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



