Bản dịch của từ Be sympathetic trong tiếng Việt

Be sympathetic

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be sympathetic (Verb)

bˈi sˌɪmpəθˈɛtɨk
bˈi sˌɪmpəθˈɛtɨk
01

Cảm thấy hoặc bày tỏ sự thương hại hoặc đau buồn cho (sự bất hạnh của ai đó)

Feel or express pity or sorrow for someones misfortune.

Ví dụ

Many people are sympathetic toward victims of natural disasters like hurricanes.

Nhiều người cảm thấy thương xót nạn nhân của thiên tai như bão.

She is not sympathetic to those who ignore social issues.

Cô ấy không cảm thấy thương xót với những người phớt lờ vấn đề xã hội.

Are you sympathetic to the struggles of low-income families in America?

Bạn có cảm thấy thương xót cho những khó khăn của các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ không?

Be sympathetic (Adjective)

bˈi sˌɪmpəθˈɛtɨk
bˈi sˌɪmpəθˈɛtɨk
01

Cảm giác, thể hiện, hoặc bày tỏ sự cảm thông.

Feeling showing or expressing sympathy.

Ví dụ

Many people are sympathetic towards the victims of the recent flood.

Nhiều người cảm thông với các nạn nhân của trận lũ gần đây.

He is not sympathetic to those who ignore social issues.

Anh ấy không cảm thông với những người phớt lờ các vấn đề xã hội.

Are you sympathetic to the struggles of homeless individuals in cities?

Bạn có cảm thông với những khó khăn của người vô gia cư trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be sympathetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be sympathetic

Không có idiom phù hợp