Bản dịch của từ Be sympathetic trong tiếng Việt
Be sympathetic

Be sympathetic (Verb)
Cảm thấy hoặc bày tỏ sự thương hại hoặc đau buồn cho (sự bất hạnh của ai đó)
Feel or express pity or sorrow for someones misfortune.
Many people are sympathetic toward victims of natural disasters like hurricanes.
Nhiều người cảm thấy thương xót nạn nhân của thiên tai như bão.
She is not sympathetic to those who ignore social issues.
Cô ấy không cảm thấy thương xót với những người phớt lờ vấn đề xã hội.
Are you sympathetic to the struggles of low-income families in America?
Bạn có cảm thấy thương xót cho những khó khăn của các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ không?
Be sympathetic (Adjective)
Cảm giác, thể hiện, hoặc bày tỏ sự cảm thông.
Many people are sympathetic towards the victims of the recent flood.
Nhiều người cảm thông với các nạn nhân của trận lũ gần đây.
He is not sympathetic to those who ignore social issues.
Anh ấy không cảm thông với những người phớt lờ các vấn đề xã hội.
Are you sympathetic to the struggles of homeless individuals in cities?
Bạn có cảm thông với những khó khăn của người vô gia cư trong thành phố không?
Cụm từ "be sympathetic" có nghĩa là thể hiện sự cảm thông hoặc đồng cảm với cảm xúc, tình huống của người khác. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm này với nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm thứ nhất của từ "sympathetic", trong khi ở Mỹ, trọng âm có thể rơi vào âm thứ hai. Sự khác biệt này không làm thay đổi ý nghĩa nhưng có thể ảnh hưởng đến cách tiếp nhận trong giao tiếp.
Từ "sympathetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sympatheia", trong đó "sym-" nghĩa là "cùng nhau" và "pathos" có nghĩa là "cảm xúc" hoặc "nỗi đau". Sự kết hợp này chỉ ra sự cảm thông và sự đồng cảm với nỗi khổ của người khác. Từ này được Latin hóa thành "sympathicus" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 18. Ngày nay, "sympathetic" được sử dụng để chỉ sự thấu hiểu và chia sẻ cảm xúc với người khác, phản ánh sự kết nối sâu sắc với nỗi niềm của họ.
Cụm từ "be sympathetic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi giao tiếp và thể hiện cảm xúc rất quan trọng. Trong phần viết, cụm này cũng có thể được dùng để thảo luận về chủ đề liên quan đến tình cảm và hỗ trợ xã hội. Ngoài bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự đồng cảm đối với người khác, như trong các tình huống chia sẻ nỗi đau hoặc khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp