Bản dịch của từ Be usual trong tiếng Việt
Be usual
Be usual (Verb)
Most people are usual when attending social events like parties.
Hầu hết mọi người hành xử bình thường khi tham dự các sự kiện xã hội như tiệc.
He is not usual at gatherings; he prefers to stay home.
Anh ấy không hành xử bình thường tại các buổi gặp mặt; anh ấy thích ở nhà.
Are people usually friendly during community events like festivals?
Mọi người có thường thân thiện trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội không?
Be usual (Adjective)
Social gatherings are usually held on weekends in our community.
Các buổi tụ tập xã hội thường được tổ chức vào cuối tuần ở cộng đồng chúng tôi.
Not all social events are usual; some are quite rare.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều thường xuyên; một số rất hiếm.
Are community meetings usually effective in solving local issues?
Các cuộc họp cộng đồng thường hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề địa phương không?
Cụm từ "be usual" được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc hành động thường xảy ra trong một bối cảnh nhất định. Trong ngôn ngữ, nó thường có thể được thay thế bằng các cụm từ như "is common" hoặc "is normal". Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và thói quen ngôn ngữ của người nói.
Từ "be" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "beón", có liên quan đến gốc Latinh "esse", có nghĩa là "là" hoặc "tồn tại". Sự phát triển từ này đã thể hiện sự chuyển biến trong nghĩa của nó từ một trạng thái đơn giản sang các khía cạnh phức tạp hơn của việc tồn tại. Ngày nay, "be" được sử dụng để chỉ sự hiện hữu, trạng thái hoặc đặc tính, phản ánh liên quan chặt chẽ với khái niệm tồn tại trong ngôn ngữ.
Cụm từ "be usual" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong môi trường giao tiếp hàng ngày để diễn tả thói quen, thói quen hoặc những điều xảy ra thường xuyên. Trong các tình huống giao tiếp, "be usual" có thể được dùng để mô tả quy trình, phản ứng xã hội hoặc đặc điểm tiêu biểu của một sự vật, hiện tượng trong cuộc sống. Sự xuất hiện của cụm từ này góp phần thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt của thí sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp