Bản dịch của từ Be usual trong tiếng Việt
Be usual
Be usual (Verb)
Most people are usual when attending social events like parties.
Hầu hết mọi người hành xử bình thường khi tham dự các sự kiện xã hội như tiệc.
He is not usual at gatherings; he prefers to stay home.
Anh ấy không hành xử bình thường tại các buổi gặp mặt; anh ấy thích ở nhà.
Are people usually friendly during community events like festivals?
Mọi người có thường thân thiện trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội không?
Be usual (Adjective)
Social gatherings are usually held on weekends in our community.
Các buổi tụ tập xã hội thường được tổ chức vào cuối tuần ở cộng đồng chúng tôi.
Not all social events are usual; some are quite rare.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều thường xuyên; một số rất hiếm.
Are community meetings usually effective in solving local issues?
Các cuộc họp cộng đồng thường hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp