Bản dịch của từ Be welcome to trong tiếng Việt
Be welcome to
Be welcome to (Idiom)
You are welcome to join our social club this Saturday.
Bạn rất vui được tham gia câu lạc bộ xã hội của chúng tôi vào thứ Bảy.
They are not welcome to attend the exclusive event next week.
Họ không được hoan nghênh tham dự sự kiện độc quyền tuần tới.
Are you welcome to speak at the community gathering tomorrow?
Bạn có được hoan nghênh phát biểu tại buổi gặp gỡ cộng đồng vào ngày mai không?
We are welcome to join the community event this Saturday.
Chúng tôi rất vui được tham gia sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.
They are not welcome to attend the private meeting next week.
Họ không được phép tham dự cuộc họp riêng vào tuần tới.
Are you welcome to participate in the charity fundraiser?
Bạn có được phép tham gia gây quỹ từ thiện không?
You are welcome to join our social club meetings every Saturday.
Bạn rất được chào đón tham gia các buổi họp câu lạc bộ xã hội vào thứ Bảy hàng tuần.
They are not welcome to attend the private event next month.
Họ không được chào đón tham dự sự kiện riêng vào tháng tới.
Are you welcome to participate in the community service project?
Bạn có được chào đón tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "be welcome to" thường được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện sự cho phép hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó. Cụm từ này mang ý nghĩa cho phép và thể hiện sự chào đón. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng cách sử dụng và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do thói quen phát âm của từng vùng.
Cụm từ "be welcome to" xuất phát từ từ gốc tiếng Latinh "velle", có nghĩa là "muốn" hoặc "mong muốn". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ này dần hình thành để thể hiện sự cho phép hoặc sự chấp thuận. Thực chất, nó gợi ý rằng người nghe được mời gọi hoặc khuyến khích thực hiện một hành động nào đó mà không bị ngăn cản. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hospitality và chào đón trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "be welcome to" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần thi của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt sự chấp thuận hoặc cho phép trong giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lời mời, sự chào đón hoặc trong văn phong gần gũi, thể hiện sự thân thiện và mời gọi người khác tham gia hoặc sử dụng một điều gì đó.