Bản dịch của từ Be welcome to trong tiếng Việt

Be welcome to

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be welcome to (Idiom)

01

Vui mừng khi được đón tiếp ai đó.

To be glad to receive someone.

Ví dụ

You are welcome to join our social club this Saturday.

Bạn rất vui được tham gia câu lạc bộ xã hội của chúng tôi vào thứ Bảy.

They are not welcome to attend the exclusive event next week.

Họ không được hoan nghênh tham dự sự kiện độc quyền tuần tới.

Are you welcome to speak at the community gathering tomorrow?

Bạn có được hoan nghênh phát biểu tại buổi gặp gỡ cộng đồng vào ngày mai không?

02

Vui mừng khi cho phép ai đó làm việc gì.

To be happy to allow someone to do something.

Ví dụ

We are welcome to join the community event this Saturday.

Chúng tôi rất vui được tham gia sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy này.

They are not welcome to attend the private meeting next week.

Họ không được phép tham dự cuộc họp riêng vào tuần tới.

Are you welcome to participate in the charity fundraiser?

Bạn có được phép tham gia gây quỹ từ thiện không?

03

Đồng ý với sự hiện diện hoặc lời đề nghị của ai đó.

To be agreeable to someones presence or offers.

Ví dụ

You are welcome to join our social club meetings every Saturday.

Bạn rất được chào đón tham gia các buổi họp câu lạc bộ xã hội vào thứ Bảy hàng tuần.

They are not welcome to attend the private event next month.

Họ không được chào đón tham dự sự kiện riêng vào tháng tới.

Are you welcome to participate in the community service project?

Bạn có được chào đón tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be welcome to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] There will be windows in the bedrooms and the kitchen as well to sunlight [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It was a warm and environment where I could just be myself, and that's something money can't buy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] On the one hand, the downsides of foreign visitors are varied [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] I firmly believe that this is a development, and there are compelling reasons to support this view [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Be welcome to

Không có idiom phù hợp