Bản dịch của từ Be widely distributed trong tiếng Việt

Be widely distributed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be widely distributed (Verb)

bˈi wˈaɪdli dɨstɹˈɪbjətəd
bˈi wˈaɪdli dɨstɹˈɪbjətəd
01

Tồn tại hoặc xảy ra ở nhiều nơi hoặc giữa nhiều người

To exist or occur in many places or among many people

Ví dụ

Social media platforms are widely distributed across different age groups today.

Các nền tảng mạng xã hội hiện nay được phân phối rộng rãi giữa các nhóm tuổi.

Social services are not widely distributed in rural areas like Kansas.

Dịch vụ xã hội không được phân phối rộng rãi ở các khu vực nông thôn như Kansas.

Are social events widely distributed throughout the city in December?

Các sự kiện xã hội có được phân phối rộng rãi khắp thành phố vào tháng 12 không?

02

Được chia sẻ giữa nhiều người nhận hoặc địa điểm

To be shared among many recipients or locations

Ví dụ

Social media posts are widely distributed across various platforms like Facebook.

Bài đăng trên mạng xã hội được phân phối rộng rãi trên Facebook.

Not all news articles are widely distributed to the public.

Không phải tất cả các bài báo đều được phân phối rộng rãi cho công chúng.

Are social resources widely distributed among different communities in the city?

Tài nguyên xã hội có được phân phối rộng rãi giữa các cộng đồng trong thành phố không?

03

Được trải rộng hoặc phân tán qua một khu vực lớn

To be spread or dispersed through a large area

Ví dụ

Social media platforms are widely distributed across the globe today.

Các nền tảng mạng xã hội được phân bố rộng rãi trên toàn cầu ngày nay.

Not all news is widely distributed among different communities.

Không phải tất cả tin tức đều được phân bố rộng rãi giữa các cộng đồng.

Are social resources widely distributed in urban and rural areas?

Tài nguyên xã hội có được phân bố rộng rãi ở khu vực đô thị và nông thôn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be widely distributed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be widely distributed

Không có idiom phù hợp