Bản dịch của từ Beachfront trong tiếng Việt
Beachfront
Beachfront (Noun)
The beachfront is popular among families during summer vacation in California.
Bãi biển rất phổ biến với các gia đình vào kỳ nghỉ hè ở California.
The beachfront is not crowded in the early morning hours.
Bãi biển không đông đúc vào buổi sáng sớm.
Is the beachfront accessible for wheelchair users in Miami?
Bãi biển có dễ tiếp cận cho người dùng xe lăn ở Miami không?
Từ "beachfront" chỉ một khu vực hoặc bất động sản nằm ngay cạnh bãi biển. Đây là một tính từ và danh từ thường được sử dụng trong ngành du lịch và bất động sản để mô tả vị trí hấp dẫn cho các khách sạn, căn hộ hoặc nhà ở ven biển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong lời nói, một số phương ngữ có thể ảnh hưởng đến cách phát âm nhẹ nhàng.
Từ "beachfront" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "beach" (bãi biển) và "front" (mặt trước, phần trước). "Beach" xuất phát từ tiếng Anh cổ "bece", có liên quan đến tiếng Đức cổ "bik", nghĩa là "bãi cát". "Front" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frontalis", có nghĩa là "phía trước". Sự kết hợp này gợi lên hình ảnh về những khu vực tiếp giáp với bãi biển, phản ánh đúng nghĩa đen hiện nay về địa điểm tiếp giáp với biển hoặc đại dương.
Từ "beachfront" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về bất động sản, du lịch và phát triển du lịch, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của IELTS. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến việc mô tả các khu vực gần biển hoặc các tiện ích ven biển. Trong các tài liệu quảng cáo, từ này phổ biến khi nói về các khu nghỉ dưỡng hoặc căn hộ cho thuê. Các tình huống như lập kế hoạch kỳ nghỉ hay đầu tư bất động sản cũng sử dụng từ này một cách phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp