Bản dịch của từ Beachfront trong tiếng Việt

Beachfront

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beachfront (Noun)

01

Phần đô thị ven biển tiếp giáp và giáp biển; bờ biển.

The part of a coastal town next to and directly facing the sea the seafront.

Ví dụ

The beachfront is popular among families during summer vacation in California.

Bãi biển rất phổ biến với các gia đình vào kỳ nghỉ hè ở California.

The beachfront is not crowded in the early morning hours.

Bãi biển không đông đúc vào buổi sáng sớm.

Is the beachfront accessible for wheelchair users in Miami?

Bãi biển có dễ tiếp cận cho người dùng xe lăn ở Miami không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beachfront cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beachfront

Không có idiom phù hợp