Bản dịch của từ Bean trong tiếng Việt
Bean
Noun [U/C]

Bean(Noun)
bˈiːn
ˈbin
Ví dụ
02
Cây sản xuất đậu
The plant which produces beans
Ví dụ
03
Một hạt giống, đặc biệt là hạt ăn được từ một loại cây họ đậu.
A seed especially one that is edible from a leguminous plant
Ví dụ
