Bản dịch của từ Bean trong tiếng Việt

Bean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bean(Noun)

bˈiːn
ˈbin
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ một vật nhỏ, thường có hình tròn.

A term used in various contexts to refer to a small often rounded object

Ví dụ
02

Cây sản xuất đậu

The plant which produces beans

Ví dụ
03

Một hạt giống, đặc biệt là hạt ăn được từ một loại cây họ đậu.

A seed especially one that is edible from a leguminous plant

Ví dụ