Bản dịch của từ Beaned trong tiếng Việt
Beaned

Beaned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đậu.
Simple past and past participle of bean.
He beaned the ball to his friend during the game yesterday.
Anh ấy đã ném bóng cho bạn mình trong trận đấu hôm qua.
They did not bean the message clearly at the social event.
Họ đã không truyền đạt thông điệp rõ ràng tại sự kiện xã hội.
Did she bean the news to everyone at the party?
Cô ấy đã truyền đạt tin tức cho mọi người tại bữa tiệc chưa?
Họ từ
Từ "beaned" xuất phát từ động từ "bean", có nghĩa là ném một vật thể vào ai đó, thường là một cách chơi đùa hoặc gây khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, "beaned" được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh thể thao, chỉ hành động ném bóng vào người chơi. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và không có sự tương đương chính thức. Ngoài ra, "beaned" đôi khi còn mang nghĩa bị đánh hoặc bị đánh bại một cách bất ngờ.
Từ "beaned" có nguồn gốc từ động từ "bean", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "bean" có nghĩa là đậu. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này đã phát triển thêm nghĩa chỉ hành động ném hoặc đánh ai đó bằng một vật gì đó, và thường là một quả bóng hoặc vật thể tương tự. Khi sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi, "beaned" ngụ ý sự tác động mạnh mẽ và đột ngột, liên quan chặt chẽ đến ý niệm về sự va chạm và tác động mà từ gốc thể hiện.
Từ "beaned" rất hiếm gặp trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường thuộc về ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi, chỉ tình huống khi một người bị đánh trúng đầu bởi một vật thể, thường là bóng. Trong các tình huống thường ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thể thao hoặc trong các phương tiện truyền thông khi miêu tả các sự kiện thể thao có liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

