Bản dịch của từ Beaned trong tiếng Việt
Beaned
Verb
Beaned (Verb)
01
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đậu.
Simple past and past participle of bean.
Ví dụ
He beaned the ball to his friend during the game yesterday.
Anh ấy đã ném bóng cho bạn mình trong trận đấu hôm qua.
They did not bean the message clearly at the social event.
Họ đã không truyền đạt thông điệp rõ ràng tại sự kiện xã hội.
Did she bean the news to everyone at the party?
Cô ấy đã truyền đạt tin tức cho mọi người tại bữa tiệc chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Oh man, working as a professional chef can absolute roller coaster of emotions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] I also love indulging in creamy and gooey snacks like sticky rice cakes filled with mung paste or steamed coconut cakes [...]Trích: Topic: Snacks | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Idiom with Beaned
Không có idiom phù hợp