Bản dịch của từ Bearer instrument trong tiếng Việt
Bearer instrument

Bearer instrument (Noun)
A bearer instrument can be used to transfer funds easily.
Một công cụ đòi hỏi có thể được sử dụng để chuyển tiền dễ dàng.
A bearer instrument is not always safe for large transactions.
Một công cụ đòi hỏi không phải lúc nào cũng an toàn cho các giao dịch lớn.
Is a bearer instrument accepted in all social events?
Có phải một công cụ đòi hỏi được chấp nhận trong tất cả các sự kiện xã hội không?
Một tài liệu pháp lý cấp quyền sở hữu hoặc quyền lợi cho người nắm giữ nó.
A legal document that grants ownership or entitlement to the person who holds it.
The bearer instrument grants ownership of the property to John Smith.
Chứng từ sở hữu trao quyền sở hữu tài sản cho John Smith.
A bearer instrument does not require a signature for transfer.
Chứng từ sở hữu không cần chữ ký để chuyển nhượng.
Is the bearer instrument valid for the social club membership?
Chứng từ sở hữu có hợp lệ cho tư cách thành viên câu lạc bộ xã hội không?
Một loại công cụ có thể thương mại, được thanh toán cho bất kỳ ai sở hữu nó.
A type of negotiable instrument that is payable to whoever possesses it.
John received a bearer instrument from the bank last week.
John nhận một công cụ chuyển nhượng từ ngân hàng tuần trước.
They do not accept bearer instruments at this charity event.
Họ không chấp nhận công cụ chuyển nhượng tại sự kiện từ thiện này.
Is a bearer instrument safe for large donations?
Công cụ chuyển nhượng có an toàn cho các khoản quyên góp lớn không?