Bản dịch của từ Bearer instrument trong tiếng Việt

Bearer instrument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bearer instrument (Noun)

bˈɛɹɚ ˈɪnstɹəmənt
bˈɛɹɚ ˈɪnstɹəmənt
01

Một tài liệu tài chính, chẳng hạn như trái phiếu hoặc séc, được thanh toán cho người nắm giữ hoặc người nhận.

A financial document, such as a bond or a check, that is payable to the holder or bearer.

Ví dụ

A bearer instrument can be used to transfer funds easily.

Một công cụ đòi hỏi có thể được sử dụng để chuyển tiền dễ dàng.

A bearer instrument is not always safe for large transactions.

Một công cụ đòi hỏi không phải lúc nào cũng an toàn cho các giao dịch lớn.

Is a bearer instrument accepted in all social events?

Có phải một công cụ đòi hỏi được chấp nhận trong tất cả các sự kiện xã hội không?

02

Một tài liệu pháp lý cấp quyền sở hữu hoặc quyền lợi cho người nắm giữ nó.

A legal document that grants ownership or entitlement to the person who holds it.

Ví dụ

The bearer instrument grants ownership of the property to John Smith.

Chứng từ sở hữu trao quyền sở hữu tài sản cho John Smith.

A bearer instrument does not require a signature for transfer.

Chứng từ sở hữu không cần chữ ký để chuyển nhượng.

Is the bearer instrument valid for the social club membership?

Chứng từ sở hữu có hợp lệ cho tư cách thành viên câu lạc bộ xã hội không?

03

Một loại công cụ có thể thương mại, được thanh toán cho bất kỳ ai sở hữu nó.

A type of negotiable instrument that is payable to whoever possesses it.

Ví dụ

John received a bearer instrument from the bank last week.

John nhận một công cụ chuyển nhượng từ ngân hàng tuần trước.

They do not accept bearer instruments at this charity event.

Họ không chấp nhận công cụ chuyển nhượng tại sự kiện từ thiện này.

Is a bearer instrument safe for large donations?

Công cụ chuyển nhượng có an toàn cho các khoản quyên góp lớn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bearer instrument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bearer instrument

Không có idiom phù hợp