Bản dịch của từ Beau trong tiếng Việt

Beau

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beau (Noun)

bˈoʊ
bˈoʊ
01

Một thanh niên giàu có, thời thượng; một anh chàng bảnh bao.

A rich, fashionable young man; a dandy.

Ví dụ

The beau arrived at the party in a sleek, expensive car.

Cô gái đến bữa tiệc trong một chiếc ô tô bóng bẩy, đắt tiền.

She was courted by many beaus due to her beauty and charm.

Cô ấy được nhiều cô gái tán tỉnh vì vẻ đẹp và sự quyến rũ của mình.

The young woman was seen walking hand in hand with her beau.

Người ta nhìn thấy người phụ nữ trẻ tay trong tay đi dạo với cô ấy.

02

Bạn trai hoặc người hâm mộ nam.

A boyfriend or male admirer.

Ví dụ

My beau took me out for dinner last night.

Bạn trai của tôi đã đưa tôi đi ăn tối tối qua.

She introduced her beau to her parents at the party.

Cô ấy đã giới thiệu bạn trai của mình với bố mẹ cô ấy tại bữa tiệc.

The young actress was seen with her beau at the event.

Nữ diễn viên trẻ được nhìn thấy cùng bạn trai của mình tại sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beau cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beau

Không có idiom phù hợp