Bản dịch của từ Beau trong tiếng Việt
Beau
Beau (Noun)
Một thanh niên giàu có, thời thượng; một anh chàng bảnh bao.
A rich, fashionable young man; a dandy.
The beau arrived at the party in a sleek, expensive car.
Cô gái đến bữa tiệc trong một chiếc ô tô bóng bẩy, đắt tiền.
She was courted by many beaus due to her beauty and charm.
Cô ấy được nhiều cô gái tán tỉnh vì vẻ đẹp và sự quyến rũ của mình.
The young woman was seen walking hand in hand with her beau.
Người ta nhìn thấy người phụ nữ trẻ tay trong tay đi dạo với cô ấy.
My beau took me out for dinner last night.
Bạn trai của tôi đã đưa tôi đi ăn tối tối qua.
She introduced her beau to her parents at the party.
Cô ấy đã giới thiệu bạn trai của mình với bố mẹ cô ấy tại bữa tiệc.
The young actress was seen with her beau at the event.
Nữ diễn viên trẻ được nhìn thấy cùng bạn trai của mình tại sự kiện.
Họ từ
Từ "beau" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đẹp trai", thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông có vẻ ngoài thu hút. Trong văn hóa phương Tây, từ này thường gợi nhớ đến sự lãng mạn và vẻ đẹp nổi bật. Ở tiếng Anh, "beau" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh văn học và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt giữa British English và American English không được ghi nhận rõ ràng cho từ này, vì nó ít được sử dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "beau" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ tiếng Latinh "bellus", có nghĩa là "đẹp" hoặc "dễ thương". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ một chàng trai phong độ, quyến rũ. Sự kết hợp giữa nghĩa đẹp và khái niệm về dáng vẻ trai trẻ đã dẫn đến việc "beau" hiện nay mang ý nghĩa chỉ người đàn ông thu hút và đầy sức quyến rũ. Từ này phản ánh một phần trong văn hóa và thẩm mỹ của thời kỳ mà nó được phổ biến.
Từ "beau" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, do đây là một thuật ngữ tiếng Pháp chỉ về "người đàn ông hấp dẫn" hoặc "người yêu". Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và các cuộc hội thoại trang trọng liên quan đến tình cảm hay vẻ đẹp, đặc biệt trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc khi nói về sự lịch lãm. Sự phổ biến hạn chế của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cũng ảnh hưởng đến tần suất xuất hiện của nó trong các biên soạn học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp