Bản dịch của từ Dandy trong tiếng Việt

Dandy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dandy (Adjective)

dˈændi
dˈændi
01

Tuyệt vời.

Excellent.

Ví dụ

He threw a dandy party last night.

Anh ấy đã tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời tối qua.

She wore a dandy dress to the event.

Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt vời đến sự kiện.

The restaurant received a dandy review from critics.

Nhà hàng nhận được một bài đánh giá xuất sắc từ các nhà phê bình.

02

Liên quan tới hoặc đặc trưng của một chàng trai bảnh bao.

Relating to or characteristic of a dandy.

Ví dụ

He always dresses in a dandy style, with colorful suits.

Anh ấy luôn mặc theo kiểu dandy, với những bộ vest sặc sỡ.

The party had a dandy atmosphere, elegant and sophisticated.

Bữa tiệc có bầu không khí dandy, lịch lãm và tinh tế.

She admired his dandy manners, polished and refined.

Cô ấy ngưỡng mộ những cử chỉ dandy của anh ấy, lịch lãm và tinh tế.

Dạng tính từ của Dandy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dandy

Dandy

Dandier

Cứng hơn

Dandiest

Thô nhất

Dandy (Noun)

dˈændi
dˈændi
01

Một người đàn ông quan tâm quá mức đến vẻ ngoài sành điệu và thời trang.

A man unduly concerned with looking stylish and fashionable.

Ví dụ

The dandy always wears the latest designer clothes to events.

Người dandy luôn mặc những bộ quần áo của nhà thiết kế mới nhất khi tham dự sự kiện.

She finds the dandy's obsession with his appearance amusing yet intriguing.

Cô ấy thấy sở thích của người dandy với vẻ ngoại hình làm cười nhưng hấp dẫn.

The dandy's perfectly groomed hair and impeccable suits turn heads everywhere.

Kiểu tóc hoàn hảo và bộ vest tinh tế của người dandy làm cho mọi người chú ý ở mọi nơi.

02

Một điều tuyệt vời của loại hình này.

An excellent thing of its kind.

Ví dụ

The party was a dandy with great music and food.

Bữa tiệc là một thứ tuyệt vời với âm nhạc và thức ăn tuyệt vời.

She wore a dandy dress to the elegant social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt vời đến sự kiện xã hội lịch lãm.

The new restaurant in town is a real dandy.

Nhà hàng mới trong thành phố là một thứ tuyệt vời thực sự.

Dạng danh từ của Dandy (Noun)

SingularPlural

Dandy

Dandies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dandy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dandy

Không có idiom phù hợp