Bản dịch của từ Dandy trong tiếng Việt
Dandy
Dandy (Adjective)
Tuyệt vời.
He threw a dandy party last night.
Anh ấy đã tổ chức một bữa tiệc tuyệt vời tối qua.
She wore a dandy dress to the event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt vời đến sự kiện.
The restaurant received a dandy review from critics.
Nhà hàng nhận được một bài đánh giá xuất sắc từ các nhà phê bình.
Liên quan tới hoặc đặc trưng của một chàng trai bảnh bao.
Relating to or characteristic of a dandy.
He always dresses in a dandy style, with colorful suits.
Anh ấy luôn mặc theo kiểu dandy, với những bộ vest sặc sỡ.
The party had a dandy atmosphere, elegant and sophisticated.
Bữa tiệc có bầu không khí dandy, lịch lãm và tinh tế.
She admired his dandy manners, polished and refined.
Cô ấy ngưỡng mộ những cử chỉ dandy của anh ấy, lịch lãm và tinh tế.
Dạng tính từ của Dandy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dandy Dandy | Dandier Cứng hơn | Dandiest Thô nhất |
Dandy (Noun)
Một người đàn ông quan tâm quá mức đến vẻ ngoài sành điệu và thời trang.
A man unduly concerned with looking stylish and fashionable.
The dandy always wears the latest designer clothes to events.
Người dandy luôn mặc những bộ quần áo của nhà thiết kế mới nhất khi tham dự sự kiện.
She finds the dandy's obsession with his appearance amusing yet intriguing.
Cô ấy thấy sở thích của người dandy với vẻ ngoại hình làm cười nhưng hấp dẫn.
The dandy's perfectly groomed hair and impeccable suits turn heads everywhere.
Kiểu tóc hoàn hảo và bộ vest tinh tế của người dandy làm cho mọi người chú ý ở mọi nơi.
The party was a dandy with great music and food.
Bữa tiệc là một thứ tuyệt vời với âm nhạc và thức ăn tuyệt vời.
She wore a dandy dress to the elegant social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt vời đến sự kiện xã hội lịch lãm.
The new restaurant in town is a real dandy.
Nhà hàng mới trong thành phố là một thứ tuyệt vời thực sự.
Dạng danh từ của Dandy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dandy | Dandies |
Họ từ
Từ "dandy" thường được dùng để chỉ một người đàn ông ăn mặc thời trang, chăm sóc bản thân kỹ lưỡng và có phong cách quý phái. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 19 ở Anh, biểu thị cho sự tinh tế trong gu thẩm mỹ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dandy" vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể được sử dụng phổ biến hơn tại Anh để mô tả một người nam có phong cách nổi bật. Từ này thường không phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại tại Mỹ.
Từ "dandy" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "dandy", một từ lóng dùng để chỉ người đàn ông chăm chút về vẻ bề ngoài và phong cách ăn mặc. Rất có thể, nó xuất phát từ "danded", một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp "dandin", nghĩa là "người lòe loẹt". Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ những người đàn ông theo đuổi thẩm mỹ thời trang, thể hiện sự tự hào về hình ảnh bên ngoài, từ đó phát triển thành ý nghĩa hiện tại về sự thanh lịch và phong cách.
Từ "dandy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả một phong cách ăn mặc hay hành vi tinh tế, thường được kết nối với giới thượng lưu. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một người đàn ông quá chú trọng đến vẻ bề ngoài và phong cách, có thể thấy trong văn học, phê bình thời trang, hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa và lịch sử thế kỷ 18 và 19.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp