Bản dịch của từ Beau ideal trong tiếng Việt

Beau ideal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beau ideal (Noun)

boʊ aɪdˈil
boʊ aɪdˈil
01

Một quan niệm lý tưởng hoặc hoàn hảo về cái đẹp, đặc biệt là cái đẹp được hiểu và coi là hình mẫu hoặc tiêu chuẩn.

An ideal or perfect conception of beauty especially one that is understood and regarded as a model or standard.

Ví dụ

Many artists strive to create their beau ideal of beauty.

Nhiều nghệ sĩ cố gắng tạo ra hình mẫu vẻ đẹp lý tưởng.

Not everyone agrees on what the beau ideal of beauty is.

Không phải ai cũng đồng ý về hình mẫu vẻ đẹp lý tưởng.

Is the beau ideal of beauty the same across different cultures?

Hình mẫu vẻ đẹp lý tưởng có giống nhau ở các nền văn hóa khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beau ideal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beau ideal

Không có idiom phù hợp