Bản dịch của từ Beau ideal trong tiếng Việt
Beau ideal

Beau ideal (Noun)
Một quan niệm lý tưởng hoặc hoàn hảo về cái đẹp, đặc biệt là cái đẹp được hiểu và coi là hình mẫu hoặc tiêu chuẩn.
An ideal or perfect conception of beauty especially one that is understood and regarded as a model or standard.
Many artists strive to create their beau ideal of beauty.
Nhiều nghệ sĩ cố gắng tạo ra hình mẫu vẻ đẹp lý tưởng.
Not everyone agrees on what the beau ideal of beauty is.
Không phải ai cũng đồng ý về hình mẫu vẻ đẹp lý tưởng.
Is the beau ideal of beauty the same across different cultures?
Hình mẫu vẻ đẹp lý tưởng có giống nhau ở các nền văn hóa khác nhau không?
Từ "beau idéal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là mẫu người lý tưởng về vẻ đẹp, thường được dùng để chỉ một người đàn ông hoàn hảo trong mắt ai đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng với cùng nghĩa. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, song nó thường xuất hiện trong văn viết hay các ngữ cảnh nghệ thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "beau ideal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "beau" có nghĩa là "đẹp" và "idéal" có nghĩa là "lý tưởng". Gốc Latin của "ideal" là "idealis", từ "idea", có nghĩa là "khái niệm" hoặc "hình ảnh hoàn hảo". Từ này được sử dụng để chỉ một hình mẫu hoàn hảo về cái đẹp, thể hiện sự kết hợp giữa lý tưởng và thẩm mỹ. Ý nghĩa này phản ánh sự tìm kiếm cái đẹp tối thượng trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "beau idéal" không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường đề cập đến một hình mẫu lý tưởng trong nghệ thuật hoặc văn hóa, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thẩm mỹ hoặc nhân văn. Nói chung, "beau idéal" được áp dụng trong các tình huống liên quan đến việc định nghĩa vẻ đẹp lý tưởng hoặc lý tưởng hóa một nhân vật hay phong cách sống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp