Bản dịch của từ Beaufort trong tiếng Việt

Beaufort

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaufort (Noun)

ˈboʊ.fɚt
ˈboʊ.fɚt
01

Một thang đo để biểu thị lực hoặc tốc độ của gió, thường theo số thang đo beaufort.

A scale for indicating the force or speed of the wind typically according to the number of the beaufort scale.

Ví dụ

The Beaufort scale measures wind speed during social events like festivals.

Thang đo Beaufort đo tốc độ gió trong các sự kiện xã hội như lễ hội.

Many people do not understand the Beaufort scale during community discussions.

Nhiều người không hiểu thang đo Beaufort trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

Is the Beaufort scale used to describe wind at social gatherings?

Thang đo Beaufort có được sử dụng để mô tả gió trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Beaufort (Adjective)

ˈboʊ.fɚt
ˈboʊ.fɚt
01

Liên quan đến thang đo để biểu thị lực hoặc tốc độ của gió, thường theo số thang đo beaufort.

Relating to a scale for indicating the force or speed of the wind typically according to the number of the beaufort scale.

Ví dụ

The Beaufort scale helps measure wind strength during social events.

Thang Beaufort giúp đo sức gió trong các sự kiện xã hội.

The wind was not Beaufort during the community picnic last Saturday.

Gió không phải Beaufort trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy tuần trước.

Is the wind speed Beaufort at the festival this weekend?

Tốc độ gió có phải Beaufort trong lễ hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beaufort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaufort

Không có idiom phù hợp