Bản dịch của từ Bechancing trong tiếng Việt
Bechancing

Bechancing (Verb)
Gây ra một cách tình cờ; gây ra một cách tình cờ.
To bring about by chance to cause serendipitously.
They were bechancing upon new friends at the social event last week.
Họ tình cờ gặp những người bạn mới tại sự kiện xã hội tuần trước.
She was not bechancing a good opportunity to network at the party.
Cô ấy không tình cờ có cơ hội tốt để kết nối tại bữa tiệc.
Were they bechancing on valuable connections during the community gathering?
Họ có tình cờ gặp những mối liên hệ quý giá trong buổi gặp gỡ cộng đồng không?
I was bechancing upon my old friend at the coffee shop yesterday.
Hôm qua, tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ ở quán cà phê.
She is not bechancing on anyone special at the party tonight.
Tối nay, cô ấy không tình cờ gặp ai đặc biệt ở bữa tiệc.
Are you bechancing on new acquaintances during your travels this summer?
Mùa hè này, bạn có tình cờ gặp gỡ những người bạn mới trong chuyến đi không?
Xảy ra một cách tình cờ; xảy ra bất ngờ.
To happen by chance to occur unexpectedly.
I bechanced upon an old friend at the social event yesterday.
Tôi tình cờ gặp lại một người bạn cũ tại sự kiện xã hội hôm qua.
She did not bechance upon any interesting people at the gathering.
Cô ấy đã không tình cờ gặp bất kỳ người thú vị nào tại buổi gặp gỡ.
Did you bechance upon any good conversations at the party?
Bạn có tình cờ gặp được cuộc trò chuyện nào hay tại bữa tiệc không?
Họ từ
"Bechancing" là một động từ không phổ biến trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "chance", nghĩa là xảy ra một cách tình cờ hoặc ngẫu nhiên. Trong tiếng Anh cổ, "bechancing" được sử dụng để diễn tả việc xảy ra hoặc phát hiện một điều gì đó không mong đợi. Tuy nhiên, từ này hiện đã trở nên lỗi thời và ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại. Từ đồng nghĩa hiện nay có thể là "happening" hoặc "occurring".