Bản dịch của từ Become blurred trong tiếng Việt

Become blurred

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become blurred (Verb)

bɨkˈʌm blɝˈd
bɨkˈʌm blɝˈd
01

Thay đổi và phát triển hoặc xuất hiện.

To change and grow or come into being.

Ví dụ

Social boundaries have become blurred in today's interconnected world.

Ranh giới xã hội đã trở nên mờ nhạt trong thế giới kết nối hôm nay.

Social roles do not become blurred in traditional communities like in Vietnam.

Các vai trò xã hội không trở nên mờ nhạt trong các cộng đồng truyền thống như ở Việt Nam.

Have social norms become blurred due to globalization and technology?

Có phải các chuẩn mực xã hội đã trở nên mờ nhạt do toàn cầu hóa và công nghệ không?

02

Làm hoặc trở nên không rõ ràng hoặc khó nhận diện.

To make or become unclear or indistinct.

Ví dụ

Social media can become blurred with misinformation and fake news.

Mạng xã hội có thể trở nên mờ nhạt với thông tin sai lệch.

Social issues do not become blurred in debates; clarity is essential.

Các vấn đề xã hội không trở nên mờ nhạt trong các cuộc tranh luận.

Can social boundaries become blurred in multicultural communities like Toronto?

Ranh giới xã hội có thể trở nên mờ nhạt trong các cộng đồng đa văn hóa như Toronto không?

03

Mất đi sự rõ ràng hoặc chính xác.

To lose clarity or precision.

Ví dụ

Many social issues become blurred in complicated discussions about inequality.

Nhiều vấn đề xã hội trở nên mơ hồ trong các cuộc thảo luận phức tạp về bất bình đẳng.

Social media does not become blurred during important events like protests.

Mạng xã hội không trở nên mơ hồ trong các sự kiện quan trọng như biểu tình.

Do social norms become blurred in different cultures and communities?

Có phải các chuẩn mực xã hội trở nên mơ hồ trong các nền văn hóa và cộng đồng khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become blurred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become blurred

Không có idiom phù hợp