Bản dịch của từ Become blurred trong tiếng Việt
Become blurred

Become blurred (Verb)
Social boundaries have become blurred in today's interconnected world.
Ranh giới xã hội đã trở nên mờ nhạt trong thế giới kết nối hôm nay.
Social roles do not become blurred in traditional communities like in Vietnam.
Các vai trò xã hội không trở nên mờ nhạt trong các cộng đồng truyền thống như ở Việt Nam.
Have social norms become blurred due to globalization and technology?
Có phải các chuẩn mực xã hội đã trở nên mờ nhạt do toàn cầu hóa và công nghệ không?
Làm hoặc trở nên không rõ ràng hoặc khó nhận diện.
To make or become unclear or indistinct.
Social media can become blurred with misinformation and fake news.
Mạng xã hội có thể trở nên mờ nhạt với thông tin sai lệch.
Social issues do not become blurred in debates; clarity is essential.
Các vấn đề xã hội không trở nên mờ nhạt trong các cuộc tranh luận.
Can social boundaries become blurred in multicultural communities like Toronto?
Ranh giới xã hội có thể trở nên mờ nhạt trong các cộng đồng đa văn hóa như Toronto không?
Many social issues become blurred in complicated discussions about inequality.
Nhiều vấn đề xã hội trở nên mơ hồ trong các cuộc thảo luận phức tạp về bất bình đẳng.
Social media does not become blurred during important events like protests.
Mạng xã hội không trở nên mơ hồ trong các sự kiện quan trọng như biểu tình.
Do social norms become blurred in different cultures and communities?
Có phải các chuẩn mực xã hội trở nên mơ hồ trong các nền văn hóa và cộng đồng khác nhau không?
"Cụm từ 'become blurred' diễn tả tình trạng một hình ảnh, ý tưởng hoặc thông tin trở nên mơ hồ, không rõ ràng. Trong ngữ cảnh hình ảnh, điều này có thể liên quan đến sự không sắc nét của các chi tiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, một số âm có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ".