Bản dịch của từ Become blurred trong tiếng Việt
Become blurred
Verb
Become blurred (Verb)
bɨkˈʌm blɝˈd
bɨkˈʌm blɝˈd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Làm hoặc trở nên không rõ ràng hoặc khó nhận diện.
To make or become unclear or indistinct.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Cụm từ 'become blurred' diễn tả tình trạng một hình ảnh, ý tưởng hoặc thông tin trở nên mơ hồ, không rõ ràng. Trong ngữ cảnh hình ảnh, điều này có thể liên quan đến sự không sắc nét của các chi tiết. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, một số âm có thể được nhấn mạnh khác nhau giữa hai phương ngữ".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Become blurred
Không có idiom phù hợp