Bản dịch của từ Become famous trong tiếng Việt
Become famous
Become famous (Verb)
Bắt đầu có một phẩm chất hoặc trạng thái cụ thể.
To begin to have a particular quality or state.
Many influencers become famous through social media platforms like Instagram.
Nhiều người ảnh hưởng trở nên nổi tiếng qua các nền tảng mạng xã hội như Instagram.
Not everyone can become famous just by posting online.
Không phải ai cũng có thể trở nên nổi tiếng chỉ bằng cách đăng bài trực tuyến.
How do some people become famous overnight on social media?
Làm thế nào một số người trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm trên mạng xã hội?
Many influencers become famous through social media platforms like Instagram.
Nhiều người ảnh hưởng trở nên nổi tiếng qua các nền tảng mạng xã hội như Instagram.
She did not become famous overnight; it took years of hard work.
Cô ấy không trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm; điều đó mất nhiều năm nỗ lực.
Can you name someone who has become famous for their charity work?
Bạn có thể kể tên ai đó đã trở nên nổi tiếng vì công việc từ thiện không?
Trải qua một sự chuyển biến thành một điều kiện hoặc danh tính cụ thể.
To undergo a transformation into a specific condition or identity.
Many influencers become famous through social media platforms like Instagram.
Nhiều người có ảnh hưởng trở nên nổi tiếng qua các nền tảng mạng xã hội như Instagram.
Not everyone can become famous for their talents or skills.
Không phải ai cũng có thể trở nên nổi tiếng vì tài năng hoặc kỹ năng.
Can anyone truly become famous without hard work and dedication?
Có ai thực sự có thể trở nên nổi tiếng mà không cần nỗ lực và cống hiến không?
Cụm từ "become famous" chỉ hành động đạt được sự nổi tiếng hoặc được công nhận rộng rãi, thường qua tài năng, thành tích, hoặc hoạt động nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến với nghĩa tích cực, gắn liền với sự thành công cá nhân. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố xã hội và văn hóa, đôi khi có thể mang nghĩa chỉ sự công nhận trong một cộng đồng cụ thể hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp